Created with Raphaël 2.1.2132645781091112

Số nét

12

Cấp độ

JLPTN4

Bộ phận cấu thành

Hán tự

ĐÁP

Nghĩa
Trả lời
Âm On
トウ
Âm Kun
こた.える こた.え
Nanori
どう
Đồng âm
踏搭
Đồng nghĩa
応返
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Báo đáp, đáp lại. Trả lời lại. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 答

Đáp () án phải hợp () với cấu trúc () câu

Thấy hợp lý thì trả lời bằng cách ghi lên đốt tre

Câu trả lời em Trúc phù Hợp với Đáp án

Tre trúc rất thích hợp để ghi lên đáp án.

Những mảnh TRÚC được GÓP LẠI HỢP LÍ --» để HỒI ĐÁP TRẢ LỜI LẠI

Hãy viết Đáp án Hợp lí lên cây Tre

  • 1)Báo đáp, đáp lại.
  • 2)Trả lời lại.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
こうとう cãi giả; đối đáp; cãi; cãi lại
くちごたえ sự cãi lại; sự đối đáp lại; vặn lại (với người trên); cãi lại; cãi giả
めいとう câu trả lời đúng
もんどう sự hỏi đáp; câu hỏi và câu trả lời
かいとう đối đáp; sự trả lời; câu trả lời; trả lời; hồi đáp
Ví dụ Âm Kun
える こたえる ĐÁPTrả lời
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
こたえ ĐÁPTrả lời
える こたえる ĐÁPTrả lời
受けうけこたえ THỤ ĐÁPTrả lời
ふくこたえ PHỤC ĐÁPSự trả lời
ちんこたえ TRÂN ĐÁPCạnh giường
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
とうじ ĐÁP TỪHình thức trả lời
そくとう TỨC ĐÁPTức thời trả lời
こうとう KHẨU ĐÁPCãi giả
めいとう DANH ĐÁPCâu trả lời đúng
かいとう HỒI ĐÁPĐối đáp
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 箚簽筒筈筌筥笥笳笘笞管篩簍吃箇箴噬簑斂簔
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 解答する(かいとうする)
    Giải quyết, tìm ra
  • 回答する(かいとうする)
    Trả lời [vi]
  • 応答する(おうとうする)
    Trả lời [vi]
  • 返答する(へんとうする)
    Trả lời [vi]
  • 答案(とうあん)
    Giấy kiểm tra
  • 答える(こたえる)
    Trả lời [vi]

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm