Số nét
11
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 組
- 糸且
Hán tự
TỔ
Nghĩa
Kết hợp, lắp ráp
Âm On
ソ
Âm Kun
く.む くみ ~ぐみ .ぐみ
Đồng âm
訴素祖租塑蘇遡
Đồng nghĩa
合結連接融交
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Dây thao, đời xưa dùng dây thao để đeo ấn, cho nên gọi người bỏ chức quan về là giải tổ [解組]. Liên lạc. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Tổ 組 chức này dùng chỉ 糸 để tìm mộ.
THẢ sợi TƠ vào TỔ kiến
祖: Tổ tiên nề nếp
租: Hòa bình đặt thuế má
粗: Gạo thô
阻: Gò đất cản trở
組: Sợi dây nối tổ chức
Tổ hợp là sợi dây liên kết các con mắt với nhau
Tổ chim giống con mắt là ...
Tổ chức nhóm thi THẢ sợi TƠ.
Sợi tơ KẾT hợp với mắt
- 1)Dây thao, đời xưa dùng dây thao để đeo ấn, cho nên gọi người bỏ chức quan về là giải tổ [解組].
- 2)Liên lạc. Như tổ chức [組織] liên lạc nhau lại làm một sự gì, một bộ đồ cũng gọi là nhất tổ [一組].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
乗組 | のりくみ | Đoàn thủy thủ |
乗組員 | のりくみいん | phi hành đoàn; tổ lái |
二人組 | ににんぐみ | Trò chơi tay đôi |
五人組 | ごにんぐみ | nhóm năm người |
仕組 | しく | cơ cấu |
Ví dụ Âm Kun
組む | くむ | TỔ | Lắp ghép |
仕組む | しくむ | SĨ TỔ | Tới di vật |
乗り組む | のりくむ | THỪA TỔ | (quân sự) cùng lên tàu hay máy bay để thực hiện nhiệm vụ |
入り組む | いりくむ | NHẬP TỔ | Phức tạp |
切り組む | きりくむ | THIẾT TỔ | Lỗ mộng |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
組み | くみ | TỔ | Sự hợp thành |
組み下 | くみか | TỔ HẠ | Một người cấp dưới (thành viên (của) một nhóm) |
一組 | いちくみ | NHẤT TỔ | Một lớp |
三組 | さんくみ | TAM TỔ | Tập hợp (của) ba |
乗組 | のりくみ | THỪA TỔ | Đoàn thủy thủ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
木組 | きぐみ | MỘC TỔ | Khung gỗ |
三つ組 | みつぐみ | TAM TỔ | Bộ ba (đồ vật) |
小屋組 | こやぐみ | TIỂU ỐC TỔ | Mái kèo |
番組 | ばんぐみ | PHIÊN TỔ | Chương trình tivi |
紅組 | あかぐみ | HỒNG TỔ | Đội đỏ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
労組 | ろうそ | LAO TỔ | Nỗ lực liên hiệp |
改組 | かいそ | CẢI TỔ | Sự tổ chức lại |
組成 | そせい | TỔ THÀNH | Cấu tạo |
組織 | そしき | TỔ CHỨC | Tổ chức |
組閣 | そかく | TỔ CÁC | Việc tổ chức nội các |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 縣緲紺細終累紲絶絲紙紗純紐紡紋紕紊継紀糾
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 組織する(そしきする)Tổ chức
- 組閣する(そかくする)Tạo thành tủ
- 労組(ろうそ)Liên đoàn lao động
- 組む(くむ)Đặt cùng nhau
- 組(くみ)Lớp, đội, bộ
- 一年一組(いちねんいちくみ)Lớp 1, chủ nhiệm 1
- 組合(くみあい)Hiệp hội
- 番組(ばんぐみ)Chương trình TV)
- 三人組(さんにんぐみ)Bộ ba