Số nét
14
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 綺
- 糸奇
- 糸大可
- 糸大丁口
Hán tự
KHỈ, Ỷ
Nghĩa
Các thứ the lụa có hoa bóng chằng chịt không dùng sợi thẳng, đều gọi là khỉ. Xiên xẹo, lầm lẫn. Tươi đẹp.
Âm On
キ
Âm Kun
あや
Đồng âm
気崎器棄欺汽气噐乞意医依衣伊椅
Đồng nghĩa
緋絢縹綾繍
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Các thứ the lụa có hoa bóng chằng chịt không dùng sợi thẳng, đều gọi là khỉ. Xiên xẹo, lầm lẫn. Tươi đẹp. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

綺
Cuộn chỉ Kì lạ con Khỉ đang cầm
Sợi chỉ 糸 MỊCH đẹp đến 奇 KÌ lạ
Sợi dây kì diệu xinh đẹp
Sợi chỉ to có khả năng lấp lánh nơi KHỈ ho cò gáy
Sợi CHỈ thôi mà có KHỈ gì KÌ lạ đâu
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 綢綰緘緝縋絹絽綟緯給結絡絮縷紹絅紿紵羂繰
VÍ DỤ PHỔ BIẾN