Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 股
- 月殳
- 月几又
Hán tự
CỔ
Nghĩa
Đùi vế. Đùi vế là một bộ phận trong thân thể, cho nên một bộ phận của một sự gì gọi là cổ.
Âm On
コ
Âm Kun
また もも
Đồng âm
家機基古故固雇顧孤奇姫肌飢机鼓姑錮
Đồng nghĩa
腿脚
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đùi vế. Đùi vế là một bộ phận trong thân thể, cho nên một bộ phận của một sự gì gọi là cổ. Câu cổ [勾股] trong hình tam giác vuông, bề ngang ngắn gọi là câu [勾], bề dọc dài gọi là cổ [股], cạnh dài nhất đối diện với góc vuông gọi là huyền [弦]. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

股
Cổ của Nguyệt to bằng đùi nên làm kẻ Thù khiếp sợ.
Cái Đùi của kẻ thù to bằng cái Cổ em Nguyệt
Chị Nguyệt thích ăn thịt kẻ thù , nhất là phần CỔ háng ( bắp bẹn )
Phần thịt (Nguyệt) của con gái mà con trai Thù ghét là cái đùi chỉ to bằng CỔ
Kẻ thù sờ háng và đùi Cô nguyệt
- 1)Đùi vế.
- 2)Đùi vế là một bộ phận trong thân thể, cho nên một bộ phận của một sự gì gọi là cổ. Như một cánh quân gọi là nhất cổ binh [一股兵], mấy người góp vốn buôn chung gọi là hợp cổ [合股].
- 3)Câu cổ [勾股] trong hình tam giác vuông, bề ngang ngắn gọi là câu [勾], bề dọc dài gọi là cổ [股], cạnh dài nhất đối diện với góc vuông gọi là huyền [弦].
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
股またchỗ giao nhau; chỗ chia tách ra làm hai | ||
股ももđùi 二股ふたまたchia làm hai nhánh | ||
大股おおまたsải bước; bước dài; bước sải; sải chân | ||
太股ふとももbắp đùi | ||
小股こまたchạc | ||
股座 またぐらchạc | ||
股引ももひきquần dài | ||
股旅またたび |
Ví dụ Âm Kun
太股 | ふともも | THÁI CỔ | Bắp đùi |
股引 | ももひき | CỔ DẪN | Quần dài |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
三股 | みまた | TAM CỔ | Đào cái gậy |
小股 | こまた | TIỂU CỔ | Chạc |
股火 | またび | CỔ HỎA | Đũng quần |
二股 | ふたまた | NHỊ CỔ | Sự chia làm hai nhánh |
内股 | うちまた | NỘI CỔ | Bắp đùi trong |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
四股 | しこ | TỨ CỔ | Chân nghi thức đô vật sumo nâng và stomping |
股肱 | ここう | CỔ | Người được tin cậy như cánh tay phải |
股間 | こかん | CỔ GIAN | Đũng quần |
四股名 | しこめい | TỨ CỔ DANH | Đô vật sumo có tên giai đoạn |
股間節 | こかんぶし | CỔ GIAN TIẾT | Chung hông |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 疫段投没役芟般殷設酘葮椴殳鍛臀殻發搬毀廏
VÍ DỤ PHỔ BIẾN