Số nét
8
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 茎
- 艹圣
- 艹又土
Hán tự
HÀNH
Nghĩa
Cọng, cuống
Âm On
ケイ キョウ
Âm Kun
くき
Đồng âm
行幸衡杏倖亨桁
Đồng nghĩa
幹柄杆桿枝株
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 莖 Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

茎
Lại được ăn HÀNH dưới Đất
Thánh biến cỏ thành cái cuống Hành
Đi chân đất hái cuống hành
Thảo đang Hành Thánh
Thánh Hành bọn Cỏ rác chỉ còn cái Cuống
- 1)Giản thể của chữ 莖
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
地下茎 | ちかけい | thân rễ |
塊茎 | かいけい | thân củ; củ |
歯茎 | はぐき | lợi |
球茎 | きゅうけい | củ hành; cây hành; hành |
陰茎 | いんけい | dương vật |
Ví dụ Âm Kun
一茎 | いちくき | NHẤT HÀNH | Một thân cây |
直立茎 | ちょくりつくき | TRỰC LẬP HÀNH | Thân cây thẳng |
長い茎の有る | ながいくきのある | Có cuống dài | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
花茎 | かけい | HOA HÀNH | Cuống hoa |
包茎 | ほうけい | BAO HÀNH | Số nhiều phimoses |
地下茎 | ちかけい | ĐỊA HẠ HÀNH | Thân rễ |
塊茎 | かいけい | KHỐI HÀNH | Thân củ |
根茎 | こんけい | CĂN HÀNH | Thân rễ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 怪径坡坂軽堅葭蕘芟埖菱菫菽菠塔赧葮蓋蒔墓
VÍ DỤ PHỔ BIẾN