Số nét
10
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 被
- 衤皮
Hán tự
BỊ, BÍ
Nghĩa
Chịu, che chở, che phủ
Âm On
ヒ
Âm Kun
こうむ.る おお.う かぶ.る かぶ.せる かぶせ.る
Đồng âm
費比備否彼秘悲皮疲碑泌罷
Đồng nghĩa
皮抱覆掩遮
Trái nghĩa
脱
Giải nghĩa
Áo ngủ. Đắp trùm. Bị, chịu. Phàm sự gì ở ngoài mà liên lụy đến đều gọi là bị. Mặt ngoài, bề ngoài. Đồ trang sức trên đầu. Bộ đồ. Một âm là bí. Đội, vác. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Lấy trộm bộ y phục bằng da 皮 khiến hắn trở thành bị 被 cáo.
Người bị hại 被害 bị rách cả áo 衣 hở hết cả da 皮
Bộ Y phục ngoài Da dễ Bị thiệt hại
ÁO BỊ rách hở DA
Bì bị áo che
Y phục dùng để che DA (gọi là BỊ)
- 1)Áo ngủ.
- 2)Đắp trùm. Như quang bị tứ biểu [光被四表] sáng khắp cả bốn cõi.
- 3)Bị, chịu. Như bị cáo [被告] kẻ bị cáo mách.
- 4)Phàm sự gì ở ngoài mà liên lụy đến đều gọi là bị. Như bị lụy [被累] bị liên lụy.
- 5)Mặt ngoài, bề ngoài.
- 6)Đồ trang sức trên đầu.
- 7)Bộ đồ.
- 8)Một âm là bí. Kịp đến.
- 9)Đội, vác.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
原被 | げんぴ | Nguyên cáo và bị cáo; bên nguyên và bên bị |
外被 | がいひ | lớp phủ ngoài; lớp bao ngoài; vỏ ngoài; vỏ bọc |
猫被り | ねこかぶり | chó sói đội lốt cừu; sự giả bộ ngây thơ, vô tội |
薦被り | こもかぶり | người ăn xin |
被う | おおう | bao bọc; bao phủ |
Ví dụ Âm Kun
被う | おおう | BỊ | Bao bọc |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
引っ被る | ひっかぶる | DẪN BỊ | Tới sự cầm ở trên chính mình |
買い被る | かいかぶる | MÃI BỊ | Sự đánh giá quá cao['ouvər'estimeit] |
被る | かぶる,こうむる | BỊ | Chao đảo |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
被せる | かぶせる | BỊ | Đẩy (trách nhiệm) |
土を被せる | どをかぶせる | Tới vỏ với trái đất | |
歯に金を被せる | はにきんをかぶせる | Tới vương miện một răng với vàng | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
被る | こうむる | BỊ | Chuốc lấy |
ご免被る | ごめんこうむる | MIỄN BỊ | Miễn cho |
御免被る | ごめんこうむる | NGỰ MIỄN BỊ | Để được tha lỗi từ |
泥を被る | どろをこうむる | NÊ BỊ | Để được bao trùm với bùn |
恩恵を被る | おんけいをこうむる | Tới thị phần trong lợi ích | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
半被 | はんひ | BÁN BỊ | Happi phủ lên |
外被 | がいひ | NGOẠI BỊ | Lớp phủ ngoài |
花被 | はなひ | HOA BỊ | Bao hoa (thực vật học) |
被告 | ひこく | BỊ CÁO | Bị cáo |
被害 | ひがい | BỊ HẠI | Thiệt hại |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 疲玻波彼披坡陂鞁皮破皰婆菠皸皹皺皴跛碆簸
VÍ DỤ PHỔ BIẾN