Số nét
10
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 財
- 貝才
Hán tự
TÀI
Nghĩa
Tiền của, tài sản
Âm On
ザイ サイ ゾク
Âm Kun
たから
Đồng âm
思在裁再材載災才栽偲哉塞
Đồng nghĩa
金銭資貨貯
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Tiền của. Là một tiếng gọi tất cả các thứ như tiền nong, đồ đạc, nhà cửa, ruộng đất, hễ có giá trị đều gọi là tài sản [財產], các đồ đạc trong cửa hàng buôn đều gọi là sinh tài [生財]. Như nhân vị tài tử, điểu vị thực vong [人為財死, 鳥為食亡] người chết vì tiền của, chim chết vì miếng ăn. Ca dao Việt Nam : Chim tham ăn sa vào vòng lưới, Cá tham mồi mắc phải lưỡi câu. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

Ô オ kìa, ốc 貝 này là tài 財 sản của tôi chứ.
Tài sản của tôi chỉ có cái ô và vỏ sò
Tiền tài
Người có tiền ắt là người TÀI
Người Tài thì luôn có bảo Bối
Tài sản của tôi chỉ có cái Ô và con Sò, không có Tiền tài gì cả.
- 1)Tiền của. Là một tiếng gọi tất cả các thứ như tiền nong, đồ đạc, nhà cửa, ruộng đất, hễ có giá trị đều gọi là tài sản [財產], các đồ đạc trong cửa hàng buôn đều gọi là sinh tài [生財]. Như nhân vị tài tử, điểu vị thực vong [人為財死, 鳥為食亡] người chết vì tiền của, chim chết vì miếng ăn. Ca dao Việt Nam : Chim tham ăn sa vào vòng lưới, Cá tham mồi mắc phải lưỡi câu.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
借財 | しゃくざい | sự vay tiền; sự vay nợ; vay tiền; vay nợ |
器財 | きざい | khí tài |
大財閥 | たいざいばつ | đại tài phiệt |
家財 | かざい | gia sản; gia tài |
文化財 | ぶんかざい | di sản văn học; tài sản văn hóa |
Ví dụ Âm Kun
余財 | よざい | DƯ TÀI | Tài sản còn lại |
器財 | きざい | KHÍ TÀI | Khí tài |
家財 | かざい | GIA TÀI | Gia sản |
理財 | りざい | LÍ TÀI | Kinh tế |
知財 | ちざい | TRI TÀI | Thuộc tính người trí thức |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
財布 | さいふ | TÀI BỐ | Bao tượng |
仮想財布 | かそうさいふ | GIẢ TƯỞNG TÀI BỐ | Ví tiền thực tế |
財布を出す | さいふをだす | Lấy ví ra | |
電子財布 | でんしさいふ | ĐIỆN TỬ TÀI BỐ | E - ví tiền |
一切合財 | いっさいがっさい | NHẤT THIẾT HỢP TÀI | Bất kỳ (cái) nào và mỗi thứ |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 頂貯賄貶賓贊員唄貢狽屓貨貫頃側偵敗販貧厠形妍枅刑開併型荊剏垪屏丼笄胼迸餅寿邦昇斉奔
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 財(ざい)Tài sản, sự giàu có
- 財産(ざいさん)Tài sản
- 財界(ざいかい)Thế giới tài chính
- 財源(ざいげん)Nguồn lực, tài chính
- 財政(ざいせい)Kinh tế, tài chính
- 財務(ざいむ)Vấn đề tài chính
- 財団法人(ざいだんほうじん)Sự thành lập
- 私財(しざい)Sở hữu tư nhân
- 資財(しざい)Tài sản, vận may
- 文化財(ぶんかざい)Tài sản văn hóa
- 家財道具(かざいどうぐ)Đồ dùng gia đình
- 財布(さいふ)Ví cầm tay