Created with Raphaël 2.1.21234567

Số nét

7

Cấp độ

JLPTN4

Bộ phận cấu thành

Hán tự

TÚC

Nghĩa
Chân, đầy đủ
Âm On
ソク
Âm Kun
あし .りる .る .す
Nanori
あす おす たらし
Đồng âm
続玉宿息却即俗粛夙
Đồng nghĩa
充完満感
Trái nghĩa
手余腕
Giải nghĩa
Chân, chân người và các giống vật đều gọi là túc cả. Cái chân các đồ đạc cũng gọi là túc. Bước. Đủ. Cũng đủ. Một âm là tú. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 足

Chân (TÚC ) đá tung mồm (KHẨU ) hạ (HẠ ) nhân (NHÂN )

Người nọ há miệng thở hồng hộc, vắt chân lên cổ mà chạy.

Nhân thượng khẩu hạ tất túc

Có chân là ĐỦ rồi

Người ta Há mồm, lè lưỡi bước đi bằng chân

  • 1)Chân, chân người và các giống vật đều gọi là túc cả.
  • 2)Cái chân các đồ đạc cũng gọi là túc. Như đỉnh túc [鼎足] chân vạc.
  • 3)Bước. Như tiệp túc tiên đắc [捷足先得] nhanh bước được trước. Con em nhà thế gia gọi là cao túc [高足].
  • 4)Đủ. Như túc số [足數] đủ số.
  • 5)Cũng đủ. Như túc dĩ tự hào [足以自豪] cũng đủ tự thích.
  • 6)Một âm là tú. Thái quá. Như tú cung [足恭] kính quá.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
いっそく một đôi (giày)
不満 ふまんぞく bất bình; bực; hờn dỗi; hờn giận
ふそく bất túc; khiếm khuyết; sự không đủ; sự không đầy đủ; sự thiếu thốn; thiểu; không đủ; không đầy đủ; thiếu; thiếu thốn
並み なみあし Nhịp chân trung bình (tốc độ)
なみあし Nhịp chân trung bình (tốc độ)
Ví dụ Âm Kun
であし XUẤT TÚCBắt đầu
てあし THỦ TÚCChân tay
ひあし NHẬT TÚCVị trí mặt trời
けあし MAO TÚCChiều dài của tóc
ひあし HỎA TÚCLan truyền (của) một lửa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
りる たりる TÚCCó đủ
りる ことたりる SỰ TÚCĐủ
満ちりる みちたりる Đủ thỏa mãn
事がりる ことがたりる Để (thì) đủ
一見するにりる いっけんするにたりる Việc có lợi
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
たる TÚCĐủ
ことたる SỰ TÚCĐủ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
たす TÚCCộng
付けつけたす PHÓ TÚCGóp thêm vào
接ぎはぎたす TIẾP TÚCĐể trải dài
書きかきたす THƯ TÚCThêm vào
注ぎつぎたす CHÚ TÚCRót thêm
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
げそく HẠ TÚCCách viết khác : footwear
ふそく BẤT TÚCBất túc
にそく NHỊ TÚCHai đôi
ぎそく NGỤY TÚCChân giả
ぐそく CỤ TÚCSự bổ sung
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 定趾促捉跏跖路跟跼踉踐蹕躡呰疎距跛跋跡践跳
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 足跡(そくせき)
    Dấu chân
  • 遠足(えんそく)
    Chuyến đi thực tế
  • 自給自足(じきゅうじそく)
    Tự túc
  • 満足する(まんぞくする)
    Hài lòng
  • 発足する(ほっそくする)
    Bắt đầu (ví dụ: tổ chức)
  • 足(あし)
    Chân
  • 足りる(たりる)
    Là đủ [vi]
  • 足す(たす)
    Thêm [vt]

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm