Số nét
21
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 躍
- 足翟
- 口龰翟
- 足羽隹
- 口龰羽隹
- 足
Hán tự
DƯỢC
Nghĩa
Nhấp nhô; nhảy, nhảy múa
Âm On
ヤク
Âm Kun
おど.る
Đồng âm
薬龠
Đồng nghĩa
跳踊動飛
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Nhảy lên. Xun xoe. Kích động. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

躍
Mấy con chim chân vừa nhảy nhót miệng vừa hót yo yo!
Chân của 33 con chim kia là thần DƯỢC
Con chim đạp tổ nhảy lên tập bay
Dược phẩm làm từ Chim có đầy đủ Cánh và Chân => Uống vào rất là Sung
Dược độc làm con Chim nặng Hai Ký bị hỏng Chân không Nhảy được nữa.
- 1)Nhảy lên. Mừng nhảy người lên gọi là tước dược [雀躍].
- 2)Xun xoe. Như dược dược dục thí [躍躍慾試] xun xoe muốn thử.
- 3)Kích động.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
暗躍 | あんやく | sự hoạt động ngấm ngầm |
活躍 | かつやく | sự hoạt động |
跳躍 | ちょうやく | sự nhảy |
躍る | おどる | nhảy; nhảy múa |
躍動 | やくどう | sự đập mạnh; sự đập nhanh; sự đập rộn lên; sự rộn ràng |
Ví dụ Âm Kun
躍る | おどる | DƯỢC | Nhảy |
舞い躍る | まいおどる | VŨ DƯỢC | Tới sự nhảy |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
飛躍 | ひやく | PHI DƯỢC | Bước tiến xa |
一躍 | いちやく | NHẤT DƯỢC | (ở (tại)) một nảy bật lên |
勇躍 | ゆうやく | DŨNG DƯỢC | Tinh thần phấn khích |
暗躍 | あんやく | ÁM DƯỢC | Sự hoạt động ngấm ngầm |
暗躍する | あんやく | ÁM DƯỢC | Hoạt động ngấm ngầm |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 躙躪露躁歸蹕躡蹇蹌蹈蕗踏踝踞踐踟踊跼踈踉
VÍ DỤ PHỔ BIẾN