Số nét
5
Cấp độ
JLPTN3
Bộ phận cấu thành
- 込
- 辶入
- 入
Hán tự
NHẬP, VÔ
Nghĩa
Đông đúc, bao gồm
Âm On
Âm Kun
~こ.む こ.み ~こ.み こ.める
Đồng âm
入無武亡无毋
Đồng nghĩa
入内包含
Trái nghĩa
空
Giải nghĩa
Đông đúc, bao gồm, hỗn hợp, với số lượng lớn Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH
Nhiều người cứ bước đi (辶 ) vào (NHẬP 入), bên trong chắc hẳn ồn ào, đông đúc (込)
Nhập 入 vào đường đông
Chữ này nguồn gốc chữ VÀO (包 + 入) biến thể thành 込
Bước đi rồi nhập vào dòng người đông đúc để đăng kí.
- 1)Đông đúc, bao gồm, hỗn hợp, với số lượng lớn
| Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
|---|---|---|
| 人込み | ひとごみ | đám đông người |
| 入込む | いりこむ | xen |
| 寝込み | ねこみ | Lúc đang ngủ say; sự ốm liệt giường |
| 巻込む | まきこむ | cuộn vào |
| 押込む | おしこむ | chen; chèn |
Ví dụ Âm Kun
| 込む | こむ | Đông đúc | |
| 仕込む | しこむ | SĨ | Tới tàu hỏa |
| 寝込む | ねこむ | TẨM | Ngủ say |
| 差込む | さこむ | SOA | Tới sự chèn |
| 煮込む | にこむ | CHỬ | Nấu |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
|---|
| 込み | こみ | Bao gồm | |
| 仕込 | しこみ | SĨ | Sự huấn luyện |
| 仕込み | しこみ | SĨ | Huấn luyện |
| 寝込み | ねこみ | TẨM | Lúc đang ngủ say |
| 煮込み | にこみ | CHỬ | Sự hầm |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
|---|
| 込める | こめる | Bao gồm | |
| 塗り込める | ぬりこめる | Sơn đóng dấu (lên các thùng hàng) | |
| 引っ込める | ひっこめる | Tiếp đón | |
| 押し込める | おしこめる | Bỏ tù | |
| 押込める | おしこめる | ÁP | Bỏ tù |
| Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
|---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 辻辺辷叺圦巡辿杁近迎迫迚兩退追迷逐這連迺
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 込める(こめる)Bao gồm, đưa vào [vt]
- 閉じ込める(とじこめる)Nhốt lại, đóng cửa, bỏ tù
- 引っ込める(ひっこめる)Rút vào, thu vào, rút lại
- 込む(こむ)Đông đúc, đông đúc [vi]
- 乗り込む(のりこむ)Lên tàu, bắt tay vào, vào trong
- 黙り込む(だまりこむ)Chìm vào im lặng
- 書き込む(かきこむ)Điền vào (viết)
- 持ち込む(もちこむ)Mang vào
- 払い込む(はらいこむ)Đặt cọc, thanh toán
- 人込み(ひとごみ)Đám đông người
- 税込み(ぜいこみ)Đã bao gồm thuế