Created with Raphaël 2.1.212354678910

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN3

Bộ phận cấu thành

Hán tự

TIẾN

Nghĩa
Tiến tới, tiến triển
Âm On
シン
Âm Kun
すす.む すす.める
Nanori
のぶ
Đồng âm
前先鮮便銭仙薦洗浅践銑揃羨煎箋
Đồng nghĩa
順来
Trái nghĩa
退止
Giải nghĩa
Tiến lên. Dắt dẫn lên. Dâng. Vì thế nên khoản thu vào cũng gọi là tiến hạng [進項]. Liều đánh bạc gọi là bác tiến [博進]. Bọn, lũ. Tục gọi chỗ chia giới hạn nhà trong nhà ngoài là tiến. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 進

Con chim đang tiến lên phía trước.

GIỚI THIỆU loại Gà Tây TIẾN hoá chỉ ăn Cỏ nuôi trong nhà

Chim đi lên tiến tới

Con chim bị xước mà vẫn tiến lên

Gà Tiến hoá ở trong nhà và biết ăn cỏ

Con chim Chĩ đuôi ngắn mà cứ đi xa thì có ngày cũng TIẾN hoá thành chim cánh cụt

Dẫn con chim TIẾN về phía trước

Chim bay TIẾN, không bay lùi

  • 1)Tiến lên. Trái lại với chữ thoái [退].
  • 2)Dắt dẫn lên.
  • 3)Dâng. Như tiến cống [進貢] dâng đồ cống, tiến biểu [進表] dâng biểu, v.v.
  • 4)Vì thế nên khoản thu vào cũng gọi là tiến hạng [進項].
  • 5)Liều đánh bạc gọi là bác tiến [博進].
  • 6)Bọn, lũ. Như tiên tiến [先進] bọn trước. Cũng như ta nói tiền bối [前輩] vậy.
  • 7)Tục gọi chỗ chia giới hạn nhà trong nhà ngoài là tiến.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
にしん Nhị phân
にしんぎ cây nhị phân
にしんほう Hệ thống số nhị phân
そくしん sự thúc đẩy
せんしん tiên tiến
Ví dụ Âm Kun
める すすめる TIẾNThúc đẩy
乗りめる のりすすめる Để cưỡi về phía trước
押しめる おしすすめる Tới báo giới phía trước
歩をめる ふをすすめる Làm tiến triển
軍をめる ぐんをすすめる Di chuyển xúm lại phía trước
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
すすむ TIẾNTiến lên
みすすむ VỊ TIẾNNonpayment (của) vật cống
うえすすむ THƯỢNG TIẾNSự tiến triển
ともすすむ CUNG TIẾNĐưa cho những sự đề nghị
ぶんすすむ PHÂN TIẾNChia cắt và tiến tới
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
にしん NHỊ TIẾNNhị phân
きしん KÍ TIẾNSự đóng góp
しんか TIẾN HÓASự tiến hoá
しんど TIẾN ĐỘTiến độ
しんぽ TIẾN BỘSự tiến bộ
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 暹惟逎推堆唯售寉崔帷淮集焦椎准逐這連迺隻
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 進行する(しんこうする)
    Trước [vi]
  • 進学する(しんがくする)
    Tiến lên một trường cao hơn
  • 進歩する(しんぽする)
    Tiến độ [vi]
  • 進化する(しんかする)
    Phát triển [vi]
  • 前進する(ぜんしんする)
    Trước [vi]
  • 促進する(そくしんする)
    Thúc đẩy, thăng tiến, giúp đỡ [vt]
  • 昇進する(しょうしんする)
    Được thăng chức
  • 進路(しんろ)
    Khóa học, lộ trình
  • 先進国(せんしんこく)
    Đất nước phát triển
  • 進む(すすむ)
    Tiến bộ, tiến lên [vi]
  • 進める(すすめる)
    Trước [vt]

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm