Số nét
15
Cấp độ
JLPTN1
Bộ phận cấu thành
- 醇
- 酉享
- 酉亠口子
Hán tự
THUẦN
Nghĩa
Rượu ngon, thuần hậu
Âm On
ジュン シュン
Âm Kun
もっぱら こい あつい
Đồng âm
順純瞬盾舜淳竣
Đồng nghĩa
純素清粋精
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Rượu ngon, rượu nặng. Thuần hậu, thuần cẩn. Không lẫn lộn. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

醇
Bình rượu thừa hưởng được đứa trẻ THUẦN hoá thành rượu ngon
Thằng THUẦN được HƯỞNG (chén) chị DẬU
Mang rượu ngon cho gà hưởng
- 1)
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|
Ví dụ Âm Kun
醇化 | じゅんか | HÓA | Thuyết phục bởi độc đoán những phương pháp |
芳醇 | ほうじゅん | PHƯƠNG | Thơm và ngọt giọng (rượu) |
醇朴 | じゅんぼく | PHÁC | Tính bình dị mộc mạc |
醇乎たる | じゅんこたる | HỒ | Thuần khiết |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
KANJ TƯƠNG TỰ
- 諄椁淳惇釀享槨敦鶉郭孰熟諒凜醉醐暾燉鍄廓
VÍ DỤ PHỔ BIẾN