Created with Raphaël 2.1.21324567891110

Số nét

11

Cấp độ

JLPTN3, N2

Bộ phận cấu thành

Hán tự

BẾ

Nghĩa
Đóng lại, bế mạc
Âm On
ヘイ
Âm Kun
.じる .ざす .める .まる .てる
Nanori
Đồng âm
Đồng nghĩa
終停止完了
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Đóng cửa. Cửa ngạch, các cửa nhỏ bên then cửa lớn. Che đậy. Lấp. Ngày lập thu, lập đông gọi là bế. Họ Bế. Giải nghĩa chi tiết

MẸO NHỚ NHANH

Giải Nghĩa kanji 閉

Đóng cửa (MÔN ) bế (BẾ ) quan luyện công mới thành tài (TÀI )

ô, cửa đóng mất rồi

ĐÓNG cổng rồi thì mở ô () ra còn đi về

Người tài không ra được khỏi cổng gọi là bế tắc

Cổng đang (off)

  • 1)Đóng cửa. Trái lại với chữ khai [開] mở thông. Như không được khai thông gọi là bế tắc [閉塞], không mở mang ra gọi là bế tàng [閉藏], không đi lại gì với ai gọi là bế quan tự thủ [閉關自守]. Nguyễn Trãi [阮廌] : Nhàn trung tận nhật bế thư trai [閑中盡日閉書齋] (Mộ xuân tức sự [暮春即事]) Trong lúc nhàn rỗi suốt ngày đóng cửa phòng văn.
  • 2)Cửa ngạch, các cửa nhỏ bên then cửa lớn.
  • 3)Che đậy.
  • 4)Lấp.
  • 5)Ngày lập thu, lập đông gọi là bế.
  • 6)Họ Bế.
Ví dụ Hiragana Nghĩa
ゆうへい sự giam cầm; sự giam hãm; sự tù túng
ちょうへいそく sự tắc ruột
じへいしょう bệnh tự kỷ; bệnh tự kỷ ám thị
ざす とざす bịt lại; vít lại; bít lại
じる とじる bưng bít; che; đóng; gập vào; mhắm (mắt)
Ví dụ Âm Kun
める しめる BẾĐóng
目をめる めをしめる Híp
ドアをめる どあをしめる Đóng cửa
蓋をめる ふたをしめる Đậy vung
門をめる もんをしめる Gài cửa
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
まる しまる BẾĐóng
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
じる とじる BẾBưng bít
目をじる めをとじる Nhắm mắt
口をじる くちをとじる Bưng miệng
幕をじる まくをとじる Kết thúc
本をじる ほんをとじる Gấp sách lại
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
ざす とざす BẾBịt lại
殻をざす からをとざす Đóng chặt như vỏ sò
門戸をざす もんこをとざす Không cho
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa
Onyomi
へいし BẾ CHỈNgừng lại
へいろ BẾ LỘMạch kín
へいさ BẾ TỎASự phong bế
ゆうへい U BẾSự giam cầm
へいかい BẾ HỘIBế mạc hội nghị
Ví dụHiraganaHán ViệtNghĩa

KANJ TƯƠNG TỰ

  • 豺閭材丞乎丹才開蒸呼承櫚亦財弥后剰雀盛唾
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
  • 閉鎖的な(へいさてきな)
    Khó gần, khép kín
  • 開閉する(かいへいする)
    Mở và đóng
  • 閉会する(へいかいする)
    Đóng một cuộc họp
  • 閉店する(へいてんする)
    Đóng cửa hàng
  • 閉じる(とじる)
    Đóng, kết thúc, đóng [vt]
  • 閉ざす(とざす)
    Im lặng, đầy lo lắng [vt]
  • 閉める(しめる)
    Đóng [vt]
  • 閉まる(しまる)
    Đóng [vi]
Theo dõi
Thông báo của
guest

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

0 Góp ý
Được bỏ phiếu nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm