Số nét
13
Cấp độ
JLPTN2
Bộ phận cấu thành
- 預
- 予頁
- 龴乛亅頁
Hán tự
DỰ
Nghĩa
Giao phó,gửi
Âm On
ヨ
Âm Kun
あず.ける あず.かる
Đồng âm
予与余油遊裕誘誉諭癒悠愉芋喩
Đồng nghĩa
渡送交教譲遣
Trái nghĩa
Giải nghĩa
Sẵn, cùng nghĩa với chữ dự [豫]. Dự vào. Giải nghĩa chi tiết
MẸO NHỚ NHANH

預
Nhiều dự định dự trữ trong đầu
Nếu có DƯ một cái đầu để trông nom nhà cửa thì hay quá
Tôi DỰ tính DỮ trữ một ít GIẤY để khi gấp thì dùng ngay...
GỬI gắm bao nhiêu Dự định trong Đầu
Dư một trang giấy vì đã Dự trữ
Tôi đã giao trách nhiệm con sò này cho b rồi nhé
Đầu nghĩ do dự nên gửi hay không
Dự tờ dấy
- 1)Sẵn, cùng nghĩa với chữ dự [豫]. Như dự bị [預備] phòng bị sẵn.
- 2)Dự vào. Như can dự [干預] cũng dự vào, can thiệp vào, tham dự [參預] xen dự vào, v.v.
Ví dụ | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
賞預金 | しょうよきん | tiền thưởng |
預かる | あずかる | trông nom; canh giữ; chăm sóc |
預ける | あずける | giao cho; giao phó; gửi |
預金 | よきん | tiền đặt cọc; tiền dự trữ; khoản tiền gửi trong ngân hàng; tiền gửi |
預金者 | よきんしゃ | người gửi tiền |
Ví dụ Âm Kun
荷物を預ける | にもつをあずける | Gửi hành lý | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
預かる | あずかる | DỰ | Trông nom |
留守を預かる | るすをあずかる | Trông nhà hộ người khác | |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
Onyomi
預血 | よけつ | DỰ HUYẾT | Đặt máu (trong một ngân hàng máu) |
預言 | よげん | DỰ NGÔN | Tài đoán trước |
預託 | よたく | DỰ THÁC | Sự phế truất |
預金 | よきん | DỰ KIM | Tiền đặt cọc |
預言者 | よげんしゃ | DỰ NGÔN GIẢ | Nhà tiên tri |
Ví dụ | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
KANJ TƯƠNG TỰ
- 頂蕷頑傾資頓煩頒頏頌頚頗碩領項順須貯潁頤
VÍ DỤ PHỔ BIẾN
- 預金する(よきんする)Gửi tiền [vt]
- 預かる(あずかる)Phụ trách [vt]
- 預ける(あずける)Để [vi] chăm sóc