Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ vựng Mimikara Oboeru N3 và Luyện tập từ vựng nhằm giúp các bạn học dễ dàng hơn
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 11
STT | Kanji | Âm hán việt | Hiragana | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
796 | パートナ | パートナー | đối tác | |
797 | リーダー | リーダー | lãnh đạo | |
798 | ボランティア | ボランティア | tình nguyện | |
799 | コミュニケーション | コミュニケーション | giao tiếp | |
800 | ユーモア | ユーモア | hài hước, đùa | |
801 | ショック | ショック | shock, choáng | |
802 | ストレス | ストレス | căng thẳng, stress | |
803 | バランス | バランス | cân bằng | |
804 | レベル | レベル | trình độ, level | |
805 | アップ | アップ | tăng lên | |
806 | ダウン | ダウン | giảm xuống | |
807 | プラス | プラス | phép cộng, tác động tích cực | |
808 | マイナス | マイナス | phép trừ, tác động tiêu cực | |
809 | イメージ | イメージ | hình ảnh | |
810 | コンテスト | コンテスト | cuộc thi | |
811 | マスコミ | マスコミ | thông tin truyền thông | |
812 | プライバシー | プライバシー | cá nhân, riêng tư | |
813 | オフィス | オフィス | văn phòng | |
814 | ルール | ルール | luật lệ | |
815 | マナー | マナー | kiểu, thói | |
816 | ミス | ミス | lỗi | |
817 | スケジュール | スケジュール | lịch, kế hoạch | |
818 | タイトル | タイトル | tiêu đề | |
819 | テーマ | テーマ | chủ đề | |
820 | ストーリー | ストーリー | câu chuyện | |
821 | ヒット | ヒット | nổi tiếng | |
822 | ブランド | ブランド | nhãn hiệu | |
823 | レンタル | レンタル | thuê | |
824 | リサイクル | リサイクル | tái chế | |
825 | ラベル | ラベル | nhãn | |
826 | タイプ | タイプ | loại | |
827 | スタイル | スタイル | kiểu dáng | |
828 | セット | セット | cài đặt, set | |
829 | ウイルス | ウイルス | virus | |
830 | ロボット | ロボット | robot | |
831 | エネルギー | エネルギー | năng lượng | |
832 | デジタル | デジタル | kỹ thuật số | |
833 | マイク | マイク | microphone, ghi âm | |
834 | ブレーキ | ブレーキ | phanh | |
835 | ペンキ | ペンキ | sơn | |
836 | 炊ける | xúy | たける | được nấu |
837 | 炊く | xúy | たく | nấu |
838 | 煮える | chữ | にえる | được nấu, được ninh |
839 | 煮る | chữ | にる | nấu, ninh, luộc |
840 | 炒める | sao | いためる | rán |
841 | 焼ける | thiêu | やける | được nấu, được nướng |
842 | 焼く | thiêu | やく | nướng, nấu |
843 | ゆでる | ゆでる | luộc | |
844 | 揚げる | dương | あげる | rán ngập |
845 | 蒸す | chưng | むす | hấp |