| STT | Kanji | Âm hán việt | Hiragana | Ý nghĩa | 
|---|---|---|---|---|
| 221 | 飾り | sức | かざり | trang trí | 
| 222 | 遊び | du | あそび | chơi | 
| 223 | 集まり | tập | あつまり | tập hợp | 
| 224 | 教え | giáo | おしえ | dạy | 
| 225 | 踊り | dũng | おどり | nhảy | 
| 226 | 思い | tư | おもい | suy nghĩ, cảm giác | 
| 227 | 考え | khảo | かんがえ | nghĩ, ý tưởng | 
| 228 | 片づけ | phiến | かたづけ | ngăn nắp | 
| 229 | 手伝い | thủ, truyền | てつだい | giúp đỡ | 
| 230 | 働き | động | はたらき | hoạt động | 
| 231 | 決まり | quyết | きまり | luật lệ | 
| 232 | 騒ぎ | tào | さわぎ | ồn ào, om xòm | 
| 233 | 知らせ | tri | しらせ | tin tức, thông báo | 
| 234 | 頼み | lại | たのみ | yêu cầu | 
| 235 | 疲れ | bì | つかれ | vất vả, mệt mỏi | 
| 236 | 違い | vi | ちがい | khác biệt | 
| 237 | 始め | thủy | はじめ | khởi đầu | 
| 238 | 続き | tục | つづき | tiếp tục | 
| 239 | 暮れ | mộ | くれ | cuối năm | 
| 240 | 行き | hành | いき | đi | 
| 241 | 帰り | qui | かえり | trở về | 
| 242 | 急ぎ | cấp | いそぎ | khẩn cấp, vội | 
| 243 | 遅れ | trì | おくれ | gián đoạn | 
| 244 | 貸し | thải | かし | cho mượn | 
| 245 | 借り | tá | かり | mượn | 
| 246 | 勝ち | thắng | かち | thắng | 
| 247 | 負け | phụ | まけ | thua | 
| 248 | 迎え | nghênh | むかえ | đón | 
| 249 | 始まり | thủy | はじまり | bắt đầu | 
| 250 | 終わり | chung | おわり | kết thúc | 
| 251 | 戻り | lệ | もどり | trở về, trả lại | 
| 252 | 別れ | biệt | わかれ | chia ly | 
| 253 | 喜び | hỷ | よろこび | hớn hở | 
| 254 | 楽しみ | lạc | たのしみ | sung sướng | 
| 255 | 笑い | tiếu | わらい | cười | 
| 256 | 驚き | kinh | おどろき | ngạc nhiên | 
| 257 | 怒り | nộ | いかり | giận dữ | 
| 258 | 悲しみ | bi | かなしみ | buồn bã | 
| 259 | 幸せな | hạnh | しあわせな | hạnh phúc | 
| 260 | 得意な | đắc, ý | とくいな | mạnh, giỏi | 
| 261 | 苦手な | khổ, thủ | にがてな | yếu, kém | 
| 262 | 熱心な | nhiệt, tâm | ねっしんな | chăm chỉ | 
| 263 | 夢中な | mộng, trung | むちゅうな | chú tâm | 
| 264 | 退屈な | thoái, quật | たいくつな | chán | 
| 265 | 健康な | kiện, khang | けんこうな | khỏe khoắn | 
| 266 | 苦しい | khổ | くるしい | cực khổ | 
| 267 | 平気な | bình, khí | へいきな | bình thản | 
| 268 | 悔しい | hối | くやしい | cay cú | 
| 269 | うらやましい | うらやましい | ghen tỵ | |
| 270 | かゆい | かゆい | ngứa | |
| 271 | おとなしい | おとなしい | trầm lặng | |
| 272 | 我慢強い | ngã, mạn, cường | がまんづよい | chịu đựng giỏi | 
| 273 | 正直な | chính, trị | しょうじきな | trung thực | 
| 274 | けちな | けちな | kẹt xỉ | |
| 275 | 我儘な | ngã,tẫn | わがままな | ích kỷ | 
| 276 | 積極的な | tích, cực, đích | せっきょくてきな | tích cực | 
| 277 | 消極的な | tiêu, cực, đích | しょうきょくてきな | tiêu cực | 
| 278 | 満足な | mãn, túc | まんぞくな | thỏa mãn | 
| 279 | 不満な | bất, mãn | ふまんな | bất mãn | 
| 280 | 不安な | bất, an | ふあんな | bất an | 
| 281 | 大変な | đại, biến | たいへんな | tồi tệ | 
| 282 | 無理な | vô, lý | むりな | vô lý | 
| 283 | 不注意な | bất, trú, ý | ふちゅういな | không chú ý | 
| 284 | 楽な | lạc | らくな | thoải mái | 
| 285 | 面倒な | diện, đảo | めんどうな | phiền phức | 
| 286 | 失礼な | thất, lễ | しつれいな | thất lễ | 
| 287 | 当然な | đương, nhiên | とうぜんな | đương nhiên | 
| 288 | 意外な | ý, ngoại | いがいな | không ngờ đến | 
| 289 | 結構な | kết, cấu | けっこうな | tốt, đủ | 
| 290 | 派手な | phái, thủ | はでな | lòe loẹt | 
| 291 | 地味な | địa, vị | じみな | giản dị | 
| 292 | おしゃれな | おしゃれな | thời trang, mốt | |
| 293 | 変な | biến | へんな | lạ | 
| 294 | 不思議な | bất, tư, nghị | ふしぎな | thần bí | 
| 295 | ましな | ましな | tốt lên | |
| 296 | むだな | むだな | lãng phí | |
| 297 | 自由な | tự, do | じゆうな | tự do | 
| 298 | 不自由な | bất, tự, do | ふじゆうな | tàn tật, không tự do | 
| 299 | 温まる | ôn | あたたまる | trở nên ấm hơn | 
| 300 | 温める | ôn | あたためる | ấm, nóng | 
| 301 | 高まる | cao | たかまる | cao lên | 
| 302 | 高める | cao | たかめる | làm cao lên | 
| 303 | 強まる | cường | つよまる | mạnh lên | 
| 304 | 強める | cường | つよめる | làm mạnh lên | 
| 305 | 弱まる | nhược | よわまる | yếu đi | 
| 306 | 弱める | nhược | よわめる | làm yếu đi | 
| 307 | 広まる | quảng | ひろまる | rộng ra | 
| 308 | 広める | quảng | ひろめる | làm rộng ra | 
| 309 | 深まる | thâm | ふかまる | sâu hơn | 
| 310 | 深める | thâm | ふかめる | làm sâu thêm | 
| 311 | 世話 | thế, thoại | せわ | chăm sóc | 
Học Từ Vựng Mimikara Oboeru N3 | Bài 3
Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ vựng Mimikara Oboeru N3 và Luyện tập từ vựng nhằm giúp các bạn học dễ dàng hơn
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 3
                             Theo dõi
                            
                        
                                            
                             Đăng nhập                        
                    
                        0 Góp ý                    
                                        
                    
                                                                        Được bỏ phiếu nhiều nhất
                                                                        
                                
                            
                                                
            
            




