Tiếng Nhật Đơn Giản Tổng hợp từ vựng Mimikara Oboeru N3 và Luyện tập từ vựng nhằm giúp các bạn học dễ dàng hơn
DANH SÁCH TỪ VỰNG MIMIKARA OBOERU – BÀI 5
STT | Kanji | Âm hán việt | Hiragana | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
411 | 届く | giới | とどく | được giao đến |
412 | 届ける | giới | とどける | giao đến |
413 | かく | かく | gãi | |
414 | つかむ | つかむ | tóm, chộp | |
415 | 握る | ác | にぎる | nắm chặt |
416 | 抑える | ức | おさえる | giữ |
417 | 近づく | cận | ちかづく | lại gần |
418 | 近づける | cận | ちかづける | mang đến gần |
419 | 合う | hợp | あう | gặp |
420 | 合わせる | hợp | あわせる | tập hợp, hiệp lực |
421 | 当たる | đương | あたる | bị đánh |
422 | 当てる | đương | あてる | đánh |
423 | 比べる | tỉ | くらべる | so sánh |
424 | 似合う | dĩ, hợp | にあう | hợp |
425 | 似る | dĩ | にる | giống |
426 | 似せる | dĩ | にせる | bắt chước |
427 | 分かれる | phân | わかれる | được chia ra |
428 | 分ける | phân | わける | chia |
429 | 足す | túc | たす | cộng, thêm vào |
430 | 引く | dẫn | ひく | kéo, trừ |
431 | 増える | tăng | ふえる | tăng lên |
432 | 増やす | tăng | ふやす | làm tăng lên |
433 | 減る | giảm | へる | giảm xuống |
434 | 減らす | giảm | へらす | làm giảm xuống |
435 | 変わる | biến | かわる | thay đổi |
436 | 変える | biến | かえる | làm thay đổi |
437 | 代わる・替わる・換わる | đại, thế, hoán | かわる | thay |
438 | 代える・替える・換える | đại, thế, hoán | かえる | đổi |
439 | 返る | phản | かえる | được trả lại |
440 | 返す | phản | かえす | trả lại |
441 | 譲る | nhượng | ゆずる | nhường |
442 | 助かる | trợ | たすかる | được giúp |
443 | 助ける | trợ | たすける | giúp |
444 | いじめる | いじめる | bắt nạt | |
445 | だまる | だまる | lừa | |
446 | 盗む | đạo | ぬすむ | lấy cắp |
447 | 刺さる | thích | ささる | bị đâm |
448 | 刺す | thích | さす | đâm |
449 | 殺す | sát | ころす | giết |
450 | 隠れる | ẩn | かくれる | ẩn náu, trốn |
451 | 隠す | ẩn | かくす | che giấu |
452 | 埋まる | mai | うまる | bị chôn |
453 | 埋める | mai | うめる | chôn |
454 | 囲む | vi | かこむ | vây quanh |
455 | 詰まる | cật | つまる | đầy, chặt |
456 | 詰める | cật | つめる | đóng gói |
457 | 開く | khai | ひらく | mở |
458 | 閉じる | bế | とじる | dđóng |
459 | 飛ぶ | phi | とぶ | bay |
460 | 飛ばす | phi | とばす | cho bay |
461 | 振る | chấn | ふる | rung, vẫy |
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người! |
||||
462 | めくる | めくる | lật lên | |
463 | 見かける | kiến | みかける | tình cờ thấy |
464 | 確かめる | xác | たしかめる | kiểm tra lại |
465 | 試す | thí | ためす | thử |
466 | 繰り返す | sào, phản | くりかえす | lặp lại |
467 | 訳す | dịch | やくす | dịch |
468 | 行う | hành | おこなう | tổ chức |
469 | 間違う | gian, vi | まちがう | bị sai |
470 | 間違える | gian, vi | まちがえる | làm sai |
471 | 許す | hứa | ゆるす | tha thứ, cho phép |
472 | 慣れる | quán | なれる | quen |
473 | 慣らす | quán | ならす | khởi động |
474 | 立つ | lập | たつ | đứng |
475 | 立てる | lập | たてる | dựng lên |
476 | 建つ | kiến | たつ | được xây |
477 | 建てる | kiến | たてる | xây |
478 | 育つ | dục | そだつ | được nuôi dạy |
479 | 育てる | dục | そだてる | nuôi, dạy |
480 | 生える | sinh | はえる | mọc |
481 | 生やす | sinh | はやす | nuôi(râu) |
482 | 汚れる | ô | よごれる | bị bẩn |
483 | 汚す | ô | よごす | làm bẩn |
484 | 壊れる | hoại | こわれる | bị hỏng |
485 | 壊す | hoại | こわす | làm hỏng |
486 | 割れる | cát | われる | bị vỡ |
487 | 割る | cát | わる | làm vỡ |
488 | 折れる | chiết | おれる | bị gãy |
489 | 折る | chiết | おる | làm gãy |
490 | 破れる | phá | やぶれる | bị rách |
491 | 破る | phá | やぶる | xé rách |
492 | 曲がる | khúc | まがる | gập, cong |
493 | 曲げる | khúc | まげる | bẻ, uốn |
494 | 外れる | ngoại | はずれる | bị rời ra |
495 | 外す | ngoại | はずす | tách ra |
496 | 揺れる | dao | ゆれる | bị rung |
497 | 揺らす | dao | ゆらす | đung đưa |
498 | 流れる | lưu | ながれる | chảy |
499 | 流す | lưu | ながす | cho chảy |
500 | 濡れる | nhu | ぬれる | bị ướt |
501 | 濡らす | nhu | ぬらす | làm ướt |
502 | 迷う | mê | まよう | lạc đường |
503 | 悩む | não | なやむ | băn khoăn |
504 | 慌てる | hoảng | あわてる | vội vàng |
505 | 覚める | giác | さめる | thức dậy |
506 | 覚ます | giác | さます | mở mắt, tỉnh |
507 | 眠る | miên | ねむる | ngủ |
508 | 祈る | kì | いのる | cầu, khấn |
509 | 祝う | chúc | いわう | ăn mừng |
510 | 感じる | cảm | かんじる | cảm thấy |