Luyện tập Unit 02 – Động từ A – Từ vựng 121~170 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.

Luyện tập Unit 01 – Danh từ A – Từ vựng 01 ~ 120 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.

Luyện tập Unit 01 – Danh từ A – Từ vựng 72 ~ 120 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.

Luyện tập Unit 01 – Danh từ A – Từ vựng 1~71 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


Ấn nút “Đáp án và Script” để xem đáp án của phần luyện tập.

Unit 12 – Phó từ B, Liên thể từ・Liên từ – Bài 4 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


877. また   thêm nữa, hơn nữa, và, cũng lại, ngoài ra 1 彼(かれ)は金(きん)行員(こういん)で、まだ、有名(ゆうめい)な作家(さっか)でもある Anh ấy là nhân viên ngân ....

Unit 12 – Phó từ B, Liên thể từ・Liên từ – Bài 3 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


868. どうしても   dù sao cũng, nhất định, không thể 1 このレポートはどうしてもあしたまでに完成(かんせい)させなければならない Bài báo cáo này dù thế nào thì ....

Unit 12 – Phó từ B, Liên thể từ・Liên từ – Bài 2 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


858. 絶対(ぜったい)に tuyệt đối chắc chắn, nhất định, không bao giờ, tuyệt đối không 1 今年(ことし)は絶対(ぜったい) (に) 合格(ごうかく){するつもりだ/したい/しなければならない …} Năm nay tôi nhất ....

Unit 12 – Phó từ B, Liên thể từ・Liên từ – Bài 1 | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


846. ぐっすり   ngủ say 1 子(こ)どもはぐっすり眠(ねむ)っていて、起(お)こしてもなかなか起(お)きなかった Đứa bé đang ngủ say, dù đánh thức cũng mãi mà không chịu ....

Tổng hợp đồng từ liên quan đến nấu ăn | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


836. 炊(た)ける xuy được nấu 1 ごはんがたけた Cơm đã nấu xong. 837. 炊(た)く xuy nấu (cơm) 1 ごはんをたく Nấu cơm. ....

Unit 11 – Katakana B | Từ vựng Mimikara Oboeru N3


796. パートナー   đối tác (partner), cộng sự, bạn đồng hành 1 あの人(ひと)は仕事(しごと)のいいパートナーだ Người đó là một đối tác tốt ....