Cấu trúc
つい ~
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả ý “đã lỡ làm vì không kiềm chế lại được những chuyện mà mình nghĩ không được làm, không nên làm hoặc những chuyện mà bản thân mình luôn cố gắng để không phải làm”
- ② Diễn tả ý “mặc dù có ý định nhưng đã không làm…”
- ③ Diễn tả “khoảng thời gian/khoảng cách ngắn ngủi”.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 1: Lỡ…/ Bất giác…/ Vô tình…
– Diễn tả ý “đã lỡ làm vì không kiềm chế lại được những chuyện mà mình nghĩ không được làm, không nên làm hoặc những chuyện mà bản thân mình luôn cố gắng để không phải làm”
– Thường đi chung với dạng 「つい~てしまう。」
→ Có nghĩa là: Lỡ…/ Bất giác…/ Vô tình…
– Thường đi chung với dạng 「つい~てしまう。」
→ Có nghĩa là: Lỡ…/ Bất giác…/ Vô tình…
Ví dụ
① ついうっかりして傘を間違えてしまった。
→ Tôi lơ đãng và lỡ cầm nhầm chiếc dù của người khác.
② 講義中つい居眠りしてしまった。
→ Tôi đã lỡ ngủ gật trong giờ học.
③ 太ると分かっていながら、あまりおいしそうなケーキだったので、つい食べてしまった。
→ Tôi biết là ăn vào sẽ mập lên nhưng vì bánh trông ngon quá nên kìm chế không nổi, lỡ ăn mất tiêu rồi.
④ 客の名前をつい忘れた。
→ Tôi bất giác quên mất tên của vị khác.
⑤ つい口が滑って秘密を漏らしてしまった。
→ Tôi đã vô tình buột miệng làm lộ bí mật.
⑥ お酒はやめたはずだが、目の前にあると、つい手が出る。
→ Tôi vốn đã bỏ rượu nhưng khi có rượu trước mắt thì bất giác lại thò tay ra muốn uống.
⑦ ゆうべはつい飲み過ぎた。
→ Tối qua tôi đã lớ uống quá chén.
⑧ スキーを買ってやるとつい息子に約束してしまった。
→ Tôi đã lỡ hứa là sẽ mau cho thằng con trai một cặp ván trượt tuyết.
⑨ そのことは口止めされていたのに、つい口を滑らせて言ってしまった。
→ Chuyện đó mặc dù bị cấm nói nhưng tôi đã lỡ miệng nói ra mất rồi.
⑩ つい怒鳴ってしまった。
→ Tôi đã lỡ nổi giận đùng đùng.
⑪ つい不要な物を買ってしまった。
→ Tôi đã lỡ mua thứ không cần thiết.
⑫ お喋りが楽しくてつい遅くなってしまった。
→ Nói chuyện vui quá nên tôi đã lỡ đến trễ.
⑬ つい口をすべらせて本当のことを言ってしまった。
→ Tôi đã vô tình buột miệng và nói ra sự thật.
⑭ よく回りから声が大きいと苦情が出るので気をつけているのだが、興奮するとつい声が高くなる。
→ Vì thường bị những người xung quanh phàn nàn là tiếng lớn quá, nên tôi vẫn cố giữ gìn, nhưng hễ cao hứng thì bất giác, giọng nói của tôi lại to lên.
⑮ つい食べすぎてしまった。
→ Tôi đã lỡ ăn quá nhiều.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 2: Mặc dù có ý định nhưng đã không làm…
– Diễn tả ý “mặc dù có ý định nhưng đã không làm…”
→ Có nghĩa là: Lỡ…/ Mặc dù…nhưng…
→ Có nghĩa là: Lỡ…/ Mặc dù…nhưng…
Ví dụ
① 遠慮してつい大事なことを言いそびれてしまった。
→ Vì ngại nên tôi đã bỏ lỡ cơ hội nói ra chuyện quan trọng.
② すぐ返事を書こうと思いながら,忙しくてつい失礼してしまった。
→ Mặc dù định là sẽ trả lời ngay, nhưng bận quá nên tôi đã thất lễ với người ta.
③ 叱れるのが怖くて,つい白状しそびれた。
→ Tôi đã bỏ lỡ cơ hội thú nhận vì sợ bị mắng.
Cách dùng 3: Khoảng thời gian, khoảng cách ngắn ngủi
– Diễn tả “khoảng thời gian, khoảng cách ngắn ngủi”.
→ Có nghĩa là: Vừa…/ Mới….
→ Có nghĩa là: Vừa…/ Mới….
Ví dụ
① ついさっき電話があった。
→ Vừa có điện thoại lúc nãy.
② つい今しがた散歩に出ました。
→ Ông ấy vừa mới đi dạo ra ngoài.
③ 彼はつい今しがた帰った。
→ Anh ấy vừa mới về tức thì.
④ ついさっきテレビで言っていました。
→ Trên tivi vừa mới đưa tin lúc nãy.
⑤ 大学へ入学したのもつい昨日のことのように思える。
→ Ngày mới vào đại học tôi thấy cứ như mới hôm qua.
⑥ 家からつい目と鼻の先に校長先生が住んでいました。
→ Thầy hiệu trưởng sống ngay sát cạnh nhà tôi.
※「から目と鼻の先に」: (quán ngữ) sát bên, cạnh bên, gần bên