Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Biểu thị ý chí, quyết định, ý định sẽ làm hoặc không làm điều gì đó và dùng cho ngôi thứ nhất (Do người nói quyết định chứ không phải bên thứ 3 nào khác)
Ví dụ
→ Tôi đã quyết định đi du học Nhật.
② 仕事を やめることにします。
→ Tôi vừa quyết định là sẽ nghỉ việc.
③ この パソコン を買わないことにしました。
→ Tôi đã quyết định sẽ không mua cái laptop này nữa.