Cấu trúc
・Danh từ 1 + に対する + danh từ 2
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Để chỉ đối tượng mà hành động trong câu hướng về
- ② Diễn tả sự đối lập hoặc tương phản
- ③ Đi với từ chỉ số lượng
Chú ý
☛「~に対しては~」lấy đối tượng được tác động/hướng đến làm chủ đề để miêu tả.
☛「~に対しても~」nhấn mạnh đối tượng (đối với ngay cả….)
☛「~に対する + N」「~に対しての + N」là hình thức kết nối hai danh từ, bổ nghĩa cho danh từ đi
Cách dùng 1 : Để chỉ đối tượng mà hành động trong câu hướng về
① 目上の人に対して、敬語を使うようにしている。
→ Tôi (cố gắng) dùng kính ngữ với người bề trên.
② 発表に対して、質問がある方どうぞ。
→ Mời quý vị đặt câu hỏi đối với bài phát biểu.
③ 発表に対する質問は、この紙に書いてください。
→ Xin hãy viết câu hỏi đối với bài phát biểu vào giấy này.
④ お客様に対して、失礼なこと を言ってはいけません。
→ Đối với khách hàng thì không được nói những lời thất lễ.