Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả sự tương phản giữa dự định, dự đoán với tình hình thực tế xảy ra (ngoài dự định, dự tính)
Ví dụ
→ Tối qua tôi định đi xem hòa nhạc nhưng lại bị ốm nên lại không đi được.
② 田中さんは私より若いと思っていた。ところが私より 5歳も年上だった。
→ Tôi nghĩ là Tanaka trẻ hơn tôi nhưng hóa ra hơn tôi đến 5 tuổi.
③ 彼は非常に頭がいい。ところが、大学に入れなかった。
→ Cậu ấy cực kì thông minh nhưng lại không vào được đại học.
④ みんな彼が勝つと思っていた、ところが簡単に負けてしまった。
→ Ai cũng nghĩ anh ấy sẽ thắng nhưng mà anh ấy lại bị thua một cách dễ dàng.
⑤ みんなが和子を クラス委員に選んだ 。 ところが彼女はいやだと言った.
→ Mọi người đã bầu Kazuko làm trưởng lớp nhưng cô ấy lại từ chối.
⑥ 父は弟には優しい。ところが僕には厳しい
→ Cha tôi dễ dãi với thằng em trai tôi nhưng lại nghiêm khắc với tôi