[Ngữ Pháp N4] ~んです

bình luận JLPT N4, Ngữ pháp N4, (5/5)
Cấu trúc
[Thể thường (普通形)] + んです(「~だ」 なんです)
Cách dùng / Ý nghĩa
  •  Thể hiện sự quan tâm đến người đối diện, muốn hỏi thêm thông tin hoặc cần lời giải thích về vấn đề gì đó.
  •   Đặt câu hỏi về nguyên nhân, lý do của việc gì đó & trả lời cho câu hỏi đó.
  •  Bổ sung, giải thích thêm cho thông tin mình đưa ra.
  •  Mở đầu câu chuyện, thu hút sự chú ý của người đối diện trước khi vào chủ đề chính.
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ

Ví dụ 1: (Nhìn thấy bạn cầm đồ vật mới)

A: どこで かったんですかCậu mua ở đâu thế?

B: しんじゅくで かいました。Tớ mua ở Shinjuku.

Ví dụ 2:

A: にほんごが じょうずですね。にほんに いったことがあるんですか
Cậu giỏi tiếng Nhật thế. Cậu đến Nhật bao giờ chưa?

B: いいえ、いったことが ありません。
Không, tớ chưa đến Nhật bao giờ.

Ví dụ 1: (Nhìn sắc mặt bạn)

A: どうしたんですかAnh sao thế?

B: あたまが いたいんですAnh bị đau đầu.

Ví dụ 2:

A: どうして おくれるんですか
Sao cậu đến muộn thế?
(おくれる: đến muộn)

B: バスが なかなかこなかったんです
Tại xe buýt mãi không đến.) (なかなか~ない: mãi không … 

Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!

 

Ví dụ 1:

きのう、わたしは がっこうを やすみました。ねつが あったんです
Hôm qua tớ nghỉ học. (Vì) tớ bị sốt)
(ねつがある: bị sốt)

Ví dụ 2:

きもちが わるいんです。はやくかえっても いいですか。
Tâm trạng em không tốt lắm. Em có thể về sớm được không?

Ví dụ 3:

A: ええ、ねこが 3ぴきも いるんですか
Oa, bạn có tới 3 con mèo cơ à?

B: そうです。だいすきなんです
Ừ, tại tớ yêu mèo mà.

Ví dụ: すみません、おねがいが あるんですが
Xin lỗi, em có việc muốn nhờ ạ.

Lưu ý:  Mẫu câu 「~んです」chủ yếu được dùng để giải thích hoặc đưa ra nguyên nhân cho sự việc gì đó. Khi dùng dưới dạng câu hỏi thì ngụ ý quan tâm, hoặc có nhu cầu biết thêm thông tin từ người đối diện. Vì vậy không dùng mẫu câu này để hỏi những người không liên quan hoặc không có trách nhiệm phải biết lý do hay nguyên nhân đó.

Ví dụ cách dùng không phù hợp:

(x)A: せんせい、マイクさんは まだこないんですか。(Thưa cô, bạn Mike vẫn chưa đến ạ?)

Trong trường hợp này, việc Mike có đến hay không, cô giáo không phải là người trực tiếp biết, nên cô giáo không có nghĩa vụ phải tìm hiểu lý do. (Có thể là Mike đã thông báo trước cho cô giáo nhưng khi mình chưa biết rõ điều này mà lại hỏi trực tiếp cô giáo như vậy thì không được lịch sự). Thay vì dùng cấu trúc 「~んです」, ta chỉ cần sử dụng câu hỏi thông thường.

A: せんせい、マイクさんは まだきていませんか。

* Cách nói ít trang trọng (カジュアル) của 「~んです」

ndesu

Ví dụ:

おとこ: どうしたの?あたま、いたいの? Em sao thế? Đau đầu à?

おんな: ううん。あたまはいたくないんだけど、ちょっと気分(きぶん) がわるいの。Không, em không đau đầu, nhưng mà tâm trạng hơi khó chịu chút.

Từ khóa: 

unda

undesu


Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

+ Xem thêm