あまり + Vない
あまり + N + じゃない/ではない
あまり + i-Adj (bỏ i) + くない/くありません
あまり + na-Adj + じゃない/ではない
Ví dụ:
私の日本語はあまり上手ではありません。
Tiếng Nhật của tôi không giỏi lắm.
今日の天気はあまり寒くないです。
Thời tiết hôm nay không lạnh lắm.
英語があまり分かりません。
Tiếng Anh thì không hiểu lắm.
Ví dụ:
私の日本語はあまり上手ではありません。
Tiếng Nhật của tôi không giỏi lắm.
今日の天気はあまり寒くないです。
Thời tiết hôm nay không lạnh lắm.
英語があまり分かりません。
Tiếng Anh thì không hiểu lắm.