Cấu trúc
(Nơi chốn) に (Vật/Đồ Vật) が あります
(Vật/Đồ Vật) はどこにありますか?
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả trạng thái có vật, đồ vật, cái gì đó (ở đâu đó).
- ② Không sử dụng cho con người, sinh vật sống, động vật .v.v.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Có cái radio.
→ Trong phòng có cái ti vi.
→ Trong vườn thì có cái cây to.
ー 本があります
→ Có cái gì đấy?
→ Có quyển sách.
→ Không có gì cả
ー(テレビは)あそこにあります。
→ Tivi có ở đâu?
→ (Tivi có) ở đằng kia.





