I-1. Thể hiện thói quen hiện tại
① わたしは毎日日本語を勉強します。
→ Tôi mỗi ngày đều học tiếng Nhật.
② わたしは毎日日本語を勉強しません。
→ Tôi không học tiếng Nhật mỗi ngày.
I-2. Trạng thái của hiện tại
③ テレビは本棚のそばにあります。
→ Tivi có ở bên cạnh kệ sách.
④ 木村さんは会社にいます。
→ Anh Kimura đang ở công ty.
⑤ ラムさんは家にいます。
→ Anh Lâm đang ở nhà.
I-3. Dự định, ý hướng trong tương lai
⑥ わたしはこれから図書館で勉強します。
→ Bây giờ tôi sẽ ngồi học ở thư viện.
⑦ 彼はあした学校にいます。
→ Anh ta ngày mai sẽ có ở trường.
⑧ 来週パーティーがあります。
→ Sẽ có tiệc vào tuần tới.
⑨ わたしはあさって学校にいません。
→ Tôi ngày kia sẽ không có ở trường.
⑩ 午後田中さんが来ます。
→ Anh Tanaka chiều này sẽ đến.