Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Được sử dụng để diễn tả, nhấn mạnh một trạng thái một hành động hay sự việc đã diễn ra hoặc đã hoàn thành.
- ② Thường đi với trợ từ もう hoặc すでにở phía trước
- ③ Đây là cấu trúc trái nghĩa với 「まで~ていません」<vẫn chưa>
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
もう宿題を しましたか。
→ Bạn đã làm bài tập xong chưa?
もう晩御飯を食べましたか。
→ Bạn đã ăn tối chưa?
もうその本を読みました
→ Tôi đã đọc quyển sách đó rồi.
赤ちゃんはもう寝ました
→ Em bé đã ngủ rồi
レポートはもう提出しました
→ Báo cáo đã được gửi rồi.
もう彼女に会いました
→ Tôi đã gặp cô ấy rồi.
その話はもう聞きました
→ Câu chuyện đó tôi đã nghe rồi
昼ごはんを一緒に食べませんか
ごめん。もう食べました
→ Mình cùng đi ăn trưa nhé?
→ Xin lỗi. Tôi đã ăn rồi.
鈴木さんはもう来ましたか
はい、もう来ました
→ Chị Suzuki đã đến chưa?
→ Vâng, chị ấy đã đến rồi.
そのこと、もう彼女に言った
→ Chuyện đó, tôi đã nói với cô ấy rồi.




