Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả ý “hành động đó đang diễn ra”.
- ② Diễn tả những hành động đã kéo dài từ quá khứ đến thời điểm hiện tại
- ③ Diễn tả kết quả của một hành động hoặc một trạng thái đã diễn ra và kéo dài tới hiện tại.
- ④ Diễn tả sự lặp đi lặp lại, hoặc một sự việc xảy ra nhiều lần.
- ⑤ Diễn tả nghề nghiệp hiện tại (Thường đi với danh từ chỉ nghề nghiệp).
- ⑥ Diễn tả “kinh nghiệm, trải nghiệm”
- ➆ Diễn tả “sự hoàn tất, hoàn thành”
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 1: Diễn tả ý “hành động đó đang diễn ra”.
– Trong văn nói, thường được chuyển thành てる/てた。Động từ được chia ở thể て「Cách chia thể て」
→ Có nghĩa là: Đang…
Ví dụ
日本語を勉強している。
→ Tôi đang học tiếng Nhật.
私は ベトナム に住んでいます。
→ Tôi sống ở Việt Nam.
姉は工場で働いています。
→ Chị gái tôi (đang) làm việc ở nhà máy.
電話が鳴っていますよ。
→ Điện thoại đang reo đấy.
雨 が 降 っています。
→ Trời đang mưa.
彼女 を 待 っています。
→ Tôi đang chờ cô ấy.
私 は 今 、レポートを 書 いています。
→ Tôi bây giờ đang viết báo cáo.
子供 たちが 走 っている。
→ Bọn trẻ đang chạy.
どのように登校しているのですか。
ー バイクです。
→ Anh đi học bằng phương tiện gì?
→ Bằng xe máy.
あの 子 は 今 、 学校 で 勉強 しています。
→ Đứa bé đó hiện giờ đang học ở trường.
今 、 何 してるの?
ー コーヒー飲んでるところ。
→ Hiện giờ cậu đang làm gì?
→ Tớ đang uống cà phê.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 2: Diễn tả những hành động đã kéo dài từ quá khứ đến thời điểm hiện tại
→ Có nghĩa là: Đang, từ, được…
Ví dụ
→ Tôi đã học tiếng Nhật từ 3 năm trước.
→ Đề tài này tôi đã nghiên cứu được 2 năm rồi nhưng vẫn chưa có kết quả.
→ Bản báo cáo này tôi đã viết từ tuần trước.
Chú ý, động từ 行く trong cách sử dụng ở thể này, không diễn tả hành động đang tiếp diễn mà diễn tả kết quả của một hành động, trạng thái (xem cách sử dụng bên dưới).
Cách dùng 3: Diễn tả kết quả của một hành động hoặc một trạng thái đã diễn ra và kéo dài tới hiện tại.
– Một số động từ sẽ được sử dụng ở hình thức Vていた
→ Có nghĩa là: Đang, đã…
Ví dụ
→ Buổi học đã bắt đầu rồi.
→ Bộ Kimono mà cô ấy đang mặc là hàng đắt tiền.
→ Nghe nói anh ta cũng đã đến dự buổi họp mặt đó.
→ Mẹ cháu vẫn chưa về.
→ Đã 12 giờ rồi đấy.
→ Bây giờ đã là 5 giờ rưỡi rồi nên ngân hàng đã đóng cửa.
→ Đã có rất nhiều côn trùng chết xunh quanh bóng đèn điện.
→ Lúc ấy vì mệt quá nên tôi không nhớ rõ được người đã gặp ở đó là ai.
→ Tôi đọc báo thường là lúc đang đi trên xe điện.
→ Hiện giờ tôi đang sống ở chung cư nhưng tôi mong một ngày nào đó sẽ được sống trong một ngôi nhà riêng.
→ Những ai không có bản in này xin hãy giơ tay lên.
→ Anh ta bây giờ mập như thế nhưng hồi trẻ thì ốm lắm.
→ Tình trạng căn nhà đó rất kinh khủng. Cửa thì hỏng, kính thì vỡ toàn bộ, sàn nhà thì hang lỗ khắp nơi.
→ Tôi nghĩ là ông ta thích cậu.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 4: Diễn tả sự lặp đi lặp lại, hoặc một sự việc xảy ra nhiều lần.
→ Có nghĩa là: Năm nào cũng…, Lúc nào cũng…, Mỗi ngày…, Mỗi tuần…
Ví dụ
→ Năm nào cũng có nhiều người chết vì tai nạn giao thông.
→ Hiện giờ, mỗi tuần tôi đến lớp thể dục nhịp điệu một lần.
→ Ở bệnh viện này mỗi ngày có 20 em bé chào đời.
→ Lúc nào tôi cũng đặt mua sách ở đây.
→ Nghe nói anh Kimura vừa làm việc ở cửa hàng bách hóa, vừa đi học lớp ban đêm của trường đại học.
Cách dùng 5: Diễn tả nghề nghiệp hiện tại (Thường đi với danh từ chỉ nghề nghiệp).
→ Có nghĩa là: Đang làm…
Ví dụ
→ Ông ta đang là tài xế xe tải.
→ Bố tôi đang kinh doanh một hiệu sách.
→ Cô ấy trước đây làm phóng viên báo, nhưng bây giờ thì làm nội trợ.
→ Tôi đang làm việc cho một công ty có liên quan đến máy tính.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 6: Diễn tả “kinh nghiệm, trải nghiệm”
→ Có nghĩa là: Đã…
Ví dụ
→ Khi tìm hiểu thì mới biết anh ta đã nghỉ làm ở công ty cách đây 3 tháng.
→ Cách đây 10 năm tôi đã một lần đến thăm thành phố này của Brazil. Vì vậy, không phải là tôi không biết về thành phố này.
→ Khi xem tài liệu lưu trữ thì thấy anh ta từng vô địch tại một đại hội trước đây.
→ Tôi đã 3 lần đi Hokkaido.
Cách dùng 7: Diễn tả “sự hoàn tất, hoàn thành”
– Còn với hình thức Vていた thì diễn tả một trạng thái đã hoàn thành trong quá khứ.
→ Có nghĩa là: Đã…
Ví dụ
→ Lúc con cái vào đại học thì có lẽ người cha đã về hưu rồi.
→ Tamura đi trễ nên khi đến hội trường thì tiệc cưới đã bắt đầu.
→ Khi anh ta phát hiện ra, thì cô ta đã chụp hình anh ta rồi.
NÂNG CAO
Ví dụ
→ Chuyện đó tôi vẫn chưa nghe từ anh ta.
→ Chưa, vẫn chưa xong.
→ Chưa, tơ vẫn chưa nghe.




