Cấu trúc
Vて + はいけない
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Diễn tả sự cấm đoán, cấm chỉ. Đi với dạng thể te của động từ.
- ② てはいけない được sử dụng nhiều bởi nam giới. Còn てはいけません mang sắc thái lịch sự hơn, được sử dụng nhiều bởi nữ giới, hoặc những người trong công ty, tổ chức .v.v.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
この教室に入ってはいけない。
Không được bước vào phòng học này.
この場所に駐車してはいけないらしい。
Nghe nói không được đậu xe ở đây.
ポールペンを使ってはいけない。
Không được sử dụng bút bi.
この機械に触ってはいけない。
Không được sờ vào cái máy này.
この部屋は禁煙です。個々でタバコを吸っていけません。
Căn phòng này cấm lửa. Không được hút thuốc ở đây.
この薬は、一日3錠以上飲んではいけないそうです。
Nghe nói thuốc này không được uống hơn 3 viên một ngày.
テストの時、辞書を使ってはいけません。
Khi làm bài thi, không được phép sử dụng từ điển.
子どもは夜遅くまで起きてはいけません。
Trẻ con thì không được thức khuya.