Học từ vựng Soumatome N3
Danh sách từ vựng Soumatome N3
Giáo trình từ vựng Soumatome N3 tổng hợp khoảng 1000 từ vựng gần gũi với cuộc sống đời thường và hay xuất hiện trong kỳ thi JLPT N3 hằng năm. Tiếng Nhật Đơn Giản đã biên soạn lại và cung cấp thêm các công cụ, giúp mọi người có thể vừa học, vừa luyện tập, từ đó tăng khả năng nhớ từ vựng lâu hơn.
Hy vọng rằng đây sẽ là công cụ hữu hiệu mỗi khi các bạn cần học hoặc ôn lại từ vựng N3.
Tiengnhatdongian.com Chúc các bạn học tốt !
Danh sách bài học từ vựng Soumatome N3
- Tuần 1 - Hãy cùng làm việc nhà nào! (第1週 家事をしましょう)
- 1. Ngày 1: Trong nhà bếp / trong phòng khách | 1日目 キッチンで/リビングで
- 2. Ngày 2: Hãy cùng nấu ăn ① | 2日目 料理をしましょう①
- 3. Ngày 3: Hãy cùng nấu ăn ② | 第1週 3日目 料理をしましょう②
- 4. Ngày 4: Hãy cùng dọn dẹp | 第1週 4日目 掃除をしましょう
- 5. Ngày 5: Hãy cùng giặt giũ quần áo | 第1週 5日目 洗濯をしましょう
- 6. Ngày 6: Hãy cùng chăm sóc trẻ con và thú cưng | 第1週 6日目 子供やペットの世話をしましょう
- 7. Ngày 7: Bài tập thực hành | 第1週 7日目 実戦問題
- Tuần 2 - Hãy cùng ra ngoài nào! (第2週 外出しましょう)
- 1. Ngày 1: Hãy cùng lập kế hoạch | 第2週 1日目 計画を立てましょう
- 2. Ngày 2: Hãy cùng lên tàu điện ① | 第2週 2日目 電車に乗りましょう①
- 3. Ngày 3: Hãy cùng lên tàu điện ② | 第2週 3日目 電車に乗りましょう②
- 4. Ngày 4: Hãy cùng đi ô tô ① | 第2週 4日目 車に乗りましょう①
- 5. Ngày 5: Hãy cùng đi ô tô ② | 第2週 5日目 車に乗りましょう②
- 6. Ngày 6: Hãy cùng làm cho xong công việc | 第2週 6日目 用事を済ませましょう
- 7. Ngày 7: Bài tập thực hành | 第2週 7日目 実戦問題
- Tuần 3 - Hãy cùng tận hưởng ngày nghỉ nào! (第3週 休日を楽しみましょう)
- 1. Ngày 1: Hãy rủ (cô ấy) đi hẹn hò nào | 第3週 1日目 デートにさそいましょう
- 2. Ngày 2: Hãy cùng sửa soạn nào | 第3週 2日目 したくをしましょう
- 3. Ngày 3: Hãy cùng đi mua sắm nào | 第3週 3日目 買い物をしましょう
- 4. Ngày 4: Hãy cùng đi ăn nào | 第3週 4日目 食事に行きましょう
- 5. Ngày 5: Hãy cùng uống rượu (nhậu) nào | 第3週 5日目 お酒を飲みましょう
- 6. Ngày 6: Hãy cùng thanh toán nào | 第3週 6日目 お金を払いましょう
- 7. Ngày 7: Bài tập thực hành | 第3週 7日目 実戦問題
- Tuần 4 - Hãy cùng học tập và làm việc nào! (第4週 勉強や仕事をしましょう)
- 1. Ngày 1: Hãy cùng đến trường nào ① | 第4週 1日目 学校へ行きましょう①
- 2. Ngày 2: Hãy cùng đến trường nào ② | 第4週 2日目 学校へ行きましょう②
- 3. Ngày 3: Hãy cùng đến trường nào ③ | 第4週 3日目 学校へ行きましょう③
- 4. Ngày 4: Hãy cùng làm việc nào | 第4週 4日目 仕事をしましょう
- 5. Ngày 5: Hãy cùng sử dụng máy tính nào | 第4週 5日目 パソコンを使いましょう
- 6. Ngày 6: Hãy cùng viết email nào | 第4週 6日目 メールを書きましょう
- 7. Ngày 7: Bài tập thực hành | 第4週 7日目 実戦問題
- Tuần 5 - Hãy cùng biểu đạt theo nhiều cách khác nhau nào! (第5週 いろいろ表現しましょう)
- 1. Ngày 1: Bạn có mối quan hệ thế nào | 第5週 1日目 どういう関係ですか
- 2. Ngày 2: Hãy cùng chào hỏi nào | 第5週 2日目 あいさつをしましょう
- 3. Ngày 3: Bạn thích người như thế nào | 第5週 3日目 どんな人が好き?
- 4. Ngày 4: Tính trạng cơ thể của bạn thế nào | 第5週 4日目 体の調子はどうですか
- 5. Ngày 5: Tình trạng như thế nào ① | 第5週 5日目 どんなようすですか①
- 6. Ngày 6: Tình trạng như thế nào ② | 第5週 6日目 どんなようすですか②
- 7. Ngày 7: Bài tập thực hành | 第5週 7日目 実戦問題
- Tuần 6 - Hãy cùng tóm tắt và ghi nhớ nào! (第6週 まとめて覚えましょう)
- 1. Ngày 1: Tôi đang cố gắng rất nhiều | 第6週 1日目 かなり頑張っています
- 2. Ngày 2: Tôi đang cố gắng một cách nghiêm túc | 第6週 2日目 ちゃんと頑張っています
- 3. Ngày 3: Tôi sẽ càng cố gắng hơn nữa | 第6週 3日目 ますます頑張ります
- 4. Ngày 4: Từ ghép | 第6週 4日目 組み合わせの言葉
- 5. Ngày 5: Động từ có nhiều nghĩa ① | 第6週 5日目 意味がたくさんある動詞①
- 6. Ngày 6: Động từ có nhiều nghĩa ② | 第6週 6日目 意味がたくさんある動詞②
- 7. Ngày 7: Bài tập thực hành | 第6週 7日目 実戦問題