| Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa | 
|---|---|---|---|
| さきます [はなが~] | 咲きます [花が~] | TIẾU HOA | nở [hoa ~] | 
| かわります [いろが~] | 変わります [色が~] | BIẾN SẮC | thay đổi, đổi [màu] | 
| こまります | 困ります | KHỐN | rắc rối, khó xử, có vấn đề | 
| つけます [まるを~] | 付けます [丸を~] | PHÓ HOÀN | vẽ, đánh dấu [tròn] | 
| ひろいます | 拾います | THẬP | nhặt, nhặt lên | 
| かかります 「でんわが~」 | 「電話が~」 | ĐIỆN THOẠI | có điện thoại | 
| らく「な」 | 楽「な」 | LẠC | thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng | 
| ただしい | 正しい | CHÍNH | đúng, chính xác | 
| めずらしい | 珍しい | TRÂN | hiếm, hiếm có | 
| かた | 方 | PHƯƠNG | vị, người (cách nói kính trọng của ひと) | 
| むこう | 向こう | HƯỚNG | bên kia, bên đấy, phía đằng kia | 
| しま | 島 | ĐẢO | đảo, hòn đảo | 
| むら | 村 | THÔN | làng | 
| みなと | 港 | CẢNG | cảng, bến cảng | 
| きんじょ | 近所 | CẬN SỞ | hàng xóm, khu vực lân cận | 
| おくじょう | 屋上 | ỐC THƯỢNG | mái nhà, nóc nhà | 
| かいがい | 海外 | HẢI NGOẠI | nước ngoài hải ngoại | 
| やまのぼり | 山登り | SƠN ĐĂNG | leo núi | 
| ハイキング | leo núi, đi bộ trên núi | ||
| きかい | 機会 | CƠ HỘI | cơ hội | 
| きょか | 許可 | HỨA KHẢ | phép, giấy phép | 
| まる | 丸 | HOÀN | tròn, vòng tròn | 
| そうさ | 操作 | thao tác | Furigana (chữ Kana biểu thị cách đọc của Hán tự) | 
| せつび | 設備 | THIẾT BỊ | thiết bị | 
| レバー | cần, cần gạt | ||
| キー | phím | ||
| カーテン | cái rèm | ||
| ひも | sợi dây | ||
| すいはんき | 炊飯器 | XÚY PHẠN KHÍ | nồi cơm điện | 
| は | 葉 | DIỆP | cái lá | 
| むかし | 昔 | TÍCH | ngày xưa | 
| もっと | hơn, nữa | ||
| これで終わりましょう。 | CHUNG | Chúng ta dừng lại ở đây nhé. | |
| 箱根 | TƯƠNG CĂN | một địa điểm nghỉ ngơi ở tỉnh Kanagawa | |
| 日光 | NHẬT QUANG | một địa điểm du lịch ở Tochigi | |
| アフリカ | châu Phi (Africa) | ||
| マンガミュージアム | Bảo tàng truyện tranh quốc tế Kyoto | ||
| みんなの学校 | HỌC HIỆU | tên trường tiếng Nhật giả định | |
| 大黒ずし | ĐẠI HẮC | tên quán Sushi giả định | |
| IMCパソコン教室 | GIÁO THẤT | tên trường đạo tạo chuyên môn máy tính giả định | |
| 母の味 | MẪU VỊ | tiêu đề cuốn sách giả định | |
| はる | hiệu làm đẹp giả định | ||
| 佐藤歯科 | TÁ ĐẰNG XỈ KHOA | phòng nha khoa giả định | |
| 毎日クッキング | MỖI NHẬT | trường dạy nấu ăn giả định | |
| <会話> | |||
| それなら | nếu thế thì, vậy thì | ||
| 夜行バス | (chuyến) xe buýt chạy đêm | ||
| さあ | à, ờ | ||
| 旅行社 | công ty du lịch | ||
| 詳しい | cụ thể, chi tiết | ||
| スキー場 | địa điểm trượt tuyết, bãi trượt tuyết | ||
| 草津 | một địa điểm du lịch ở tỉnh Gunma | ||
| 志賀高原 | một công viên quốc gia ở tỉnh Nagano | ||
| Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ  Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người! | |||
| 朱 | đỏ, màu đỏ | ||
| 交わります | giao lưu với, quan hệ với | ||
| ことわざ | ngạn ngữ, tục ngữ | ||
| 関係 | quan hệ | ||
| 仲よくします | quan hệ tốt với, chơi thân với | ||
| 必要[な] | cần thiết | ||
Tổng Hợp Từ Vựng Minano Nihongo Bài 35
                             Theo dõi
                            
                        
                                            
                             Đăng nhập                        
                    
                        0 Góp ý                    
                                        
                    
                                                                        Được bỏ phiếu nhiều nhất
                                                                        
                                
                            
                                                 
             
            





 
                 
                