Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 40 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. 
Chúc mọi người học tốt !
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
| Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa | 
|---|---|---|---|
| かぞえます | 数えます | SỐ | đếm | 
| はかります | 測ります、量ります | TRẮC LƯỢNG | đo, cân | 
| たしかめます | 確かめます | XÁC | xác nhận | 
| あいます [サイズが~] | 合います [サイズが~] | HỢP | vừa, hợp [kích thước ~] | 
| しゅっぱつします | 出発します | XUẤT PHÁT | xuất phát, khởi hành, đi | 
| とうちゃくします | 到着します | ĐÁO TRƯỚC | đến, đến nơi | 
| よいます | 酔います | TÚY | say | 
| きけん[な] | 危険[な] | NGUY HIỂM | nguy hiểm | 
| ひつよう[な] | 必要[な] | TẤT YẾU | cần thiết | 
| うちゅう | 宇宙 | VŨ TRỤ | vũ trụ | 
| ちきゅう | 地球 | ĐỊA CẦU | trái đất | 
| ぼうねんかい | 忘年会 | VONG NIÊN HỘI | tiệc tất niên | 
| しんねんかい | 新年会 | TÂN NIÊN HỘI | tiệc tân niên | 
| にじかい | 二次会 | NHỊ THỨ HỘI | bữa tiệc thứ hai, “tăng hai” | 
| たいかい | 大会 | ĐẠI HỘI | đại hội, cuộc thi | 
| マラソン | ma ra tông | ||
| コンテスト | cuộc thi | ||
| おもて | 表 | BIỂU | phía trước, mặt trước | 
| うら | 裏 | LÝ | phía sau, mặt sau | 
| へんじ | 返事 | PHẢN SỰ | hồi âm, trả lời | 
| もうしこみ | 申し込み | THÂN VÀO | đăng ký | 
| ほんとう | thật | ||
| まちがい | sai, lỗi | ||
| きず | 傷 | THƯƠNG | vết thương | 
| ズボン | cái quần | ||
| ながさ | 長さ | TRƯỜNG | chiều dài | 
| おもさ | 重さ | TRỌNG | cân nặng, trọng lượng | 
| たかさ | 高さ | CAO | chiều cao | 
| おおきさ | 大きさ | ĐẠI | cỡ, kích thước | 
| [-]びん | [-]便 | TIỆN | chuyến bay [―] | 
| ―ごう | ―号 | HIỆU | số [―] (số hiệu đoàn tàu, cơn bão v.v.) | 
| ―こ | -個 | CÁ | cái, cục, viên (đơn vị đếm vật nhỏ) | 
| ―ほん(―ぽん、―ぼん) | ―本 | BỔN | ― cái (đơn vị đếm vật dài) | 
| ―はい(―ぱい、―ばい) | ―杯 | BÔI | ―chén, ―cốc | 
| ―キロ | ―ki-lô, ―cân | ||
| ―グラム | ―gam | ||
| ―センチ | ―xăng-ti-mét | ||
| ―ミリ | ―mi-li-mét | ||
| ~いじょう | ~以上 | DĨ THƯỢNG | ~ trở lên, trên | 
| ~いか | ~以下 | DĨ HẠ ~ | trở xuống, dưới | 
| さあ | À…,Ồ… (dùng khi không rõ về điều gì đó) | ||
| ゴッホ | Van-gốc (1853-1890), danh họa người Hà Lan | ||
| ゆきまつり | 雪祭り | TUYẾT TẾ | Lễ hội tuyết (ở Sapporo) | 
| のぞみ | tên một loại tàu Shinkansen | ||
| JL | hãng hàng không Nhật Bản (Japan Airlines) | ||
| 会話 | |||
| どうでしょうか。 | Thế nào? (cách nói lịch sự của どうですか) | ||
| クラス | lớp học | ||
| テスト | Bài kiểm tra, bài thi | ||
| せいせき | 成績 | THÀNH TÍCH | kết quả, thành tích | 
| ところで | nhân tiện đây | ||
| いらっしゃいます | đến (tôn kính ngữ của きます) | ||
| ようす | 様子 | DẠNG TỬ | vẻ, tình hình | 
| Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ  Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người! | |||
| じけん | 事件 | SỰ KIỆN | vụ án | 
| オートバイ | xe máy | ||
| ばくだん | 爆弾 | BỘC ĐẠN | bom | 
| つみます | 積みます | TÍCH | chuyển lên, xếp hàng lên | 
| うんてんしゅ | 運転手 | VẬN CHUYỂN THỦ | lái xe | 
| はなれた | 離れた | LY | xa cách, xa | 
| が | nhưng | ||
| きゅうに | 急に | CẤP | gấp, đột nhiên | 
| うごかします | 動かします | ĐỘNG | khởi động, chạy | 
| いっしょうけんめい | 一生懸命 | NHẤT SINH HUYỀN MỆNH | hết sức, chăm chỉ | 
| はんにん | 犯人 | PHẠM NHÂN | thủ phạm | 
| てに いれます | 手に入れます | THỦ NHẬP | có được, lấy được, đoạt được | 
| いまでも | 今でも | KIM | ngay cả bây giờ | 
| うわさします | đồn đại | ||
 
             
            





 
                 
                