Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 45 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II.
Chúc mọi người học tốt !
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
| Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| あやまります | 謝ります | TẠ | xin lỗi, tạ lỗi |
| あいます [じこに~] |
遭います [事故に~] |
TAO SỰ CỐ |
gặp [tai nạn] |
| しんじます | 信じます | TÍN | tin, tin tưởng |
| よういします | 用意します | DỤNG Ý | chuẩn bị |
| キャンセルします | hủy bỏ, hủy | ||
| うまくいきます | tốt, thuận lợi | ||
| ほしょうしょ | 保証書 | BẢO CHỨNG THƯ | giấy bảo hành |
| りょうしゅうしょ | 領収書 | LÃNH THÂU THƯ | hóa đơn |
| おくりもの | 贈り物 | TẶNG VẬT | quà tặng (~をします) |
| まちがいでんわ | まちがい電話 | ĐIỆN THOẠI | điện thoại nhầm |
| キャンプ | trại | ||
| かかり | nhân viên, người phụ trách | ||
| ちゅうし | 中止 | TRUNG CHỈ | dừng, đình chỉ |
| てん | 点 | ĐIỂM | điểm |
| レバー | tay bẻ, tay số, cần gạt | ||
| さつ [-えん] |
札 [-円] |
TRÁT VIÊN |
tờ tiền giấy [-yên] |
| ちゃんと | đúng, hẳn hoi | ||
| きゅうに | 急に | CẤP | gấp |
| たのしみにしています | 楽しみにしています | NHẠC/LẠC | mong đợi, lấy làm vui |
| いじょうです。 | 以上です。 | Xin hết. | |
| <会話> | |||
| かかりいん | 係員 | HỆ VIÊN | nhân viên |
| コース | đường chạy (ma ra tông) | ||
| スタート | xuất phát | ||
| ―い | -位 | VỊ | thứ ―, vị trí thứ -, giải ― |
| ゆうしょうします | 優勝します | ƯU THẮNG | vô địch, đoạt giải nhất |
|
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người! |
|||
| なやみ | 悩み | NÃO | (điều/sự) lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn |
| めざまし「どけい」 | 目覚まし[時計] | MỤC GIÁC THỜI KẾ | đồng hồ báo thức |
| ねむります | 眠ります | MIÊN | ngủ |
| めがさめます | 目が覚めます | MỤC GIÁC | tỉnh giấc |
| だいがくせい | 大学生 | ĐẠI HỌC SINH | sinh viên đại học |
| かいとう | 回答 | HỒI ĐÁP | câu trả lời, lời giải |
| なります | 鳴ります | MINH | reo, kêu |
| セットします | cài, đặt | ||
| それでも | tuy thế, mặc dù thế | ||





