Danh sách từ vựng Minano nihongo bài 47 được Tiếng Nhật Đơn Giản từ giáo trình Minano Nihongo II. 
Chúc mọi người học tốt !
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
| Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa | 
|---|---|---|---|
| あつまります [ひとが~] | 集まります [人が~] | TẬP NHÂN | tập trung, tập hợp [người ~] | 
| わかれます [ひとが~] | 別れます [人が~] | BIỆT NHÂN | chia, chia nhỏ, chia ra [người ~] | 
| ながいきします | 長生きします | TRƯỜNG SINH | sống lâu | 
| します [おと/こえが~] | します [音/声が~] | ÂM/THANH | nghe thấy, có [âm thanh/ tiếng] | 
| します [あじが~] | します [味が~] | VỊ | có [vị] | 
| します [においが~] | có [mùi] | ||
| さします [かさを~] | さします [傘を~] | TẢN | che [ô] | 
| ひどい | tồi tệ, xấu | ||
| こわい | 怖い | BỐ | sợ, khiếp | 
| てんきよほう | 天気予報 | THIÊN KHÍ DỰ BÁO | dự báo thời tiết | 
| はっぴょう | 発表 | PHÁT BIỂU | phát biểu, báo cáo | 
| じっけん | 実験 | THỰC NGHIỆM | thực nghiệm, thí nghiệm | 
| じんこう | 人口 | NHÂN KHẨU | dân số | 
| におい | mùi | ||
| かがく | 科学 | KHOA HỌC | khoa học | 
| いがく | 医学 | Y HỌC | y học | 
| ぶんがく | 文学 | VĂN HỌC | văn học | 
| パトカー | xe ô-tô cảnh sát | ||
| きゅうきゅうしゃ | 救急車 | CỨU CẤP XA | xe cấp cứu | 
| さんせい | 賛成 | TÁN THÀNH | tán thành, đồng ý | 
| はんたい | 反対 | PHẢN ĐỐI | phản đối | 
| だんせい | 男性 | NAM TÍNH | nam giới, Nam | 
| じょせい | 女性 | NỮ TÍNH | nữ giới, nữ | 
| どうも | có vẽ như là, có lẽ là | ||
| ~によると | theo ~ thì, căn cứ vào ~ thì | ||
| バリ[とう] | バリ[島] | ĐẢO | [đảo] Bali (ở Indonesia) | 
| イラン | Iran | ||
| カリフォルニア | California (ở Mỹ) | ||
| グアム | Guam | ||
| <会話> | |||
| こいびと | 恋人 | LUYẾN NHÂN | người yêu | 
| こんやくします | 婚約します | HÔN ƯỚC | đính hôn | 
| あいて | 相手 | TƯỚNG THỦ | đối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại” | 
| しりあいます | 知り合います | TRI HỢP | gặp, gặp gỡ làm quen | 
| Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ  Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người! | |||
| へいきんじゅみょう | 平均寿命 | BÌNH QUÂN THỌ MỆNH | tuổi thọ trung bình | 
| くらべます [だんせいと~] | 比べます [男性と~] | TỶ [NAM TÍNH] | so sánh [với nam giới] | 
| はかせ | 博士 | BÁC SĨ | tiến sĩ | 
| のう | 脳 | NÃO | não | 
| ホルモン | hoóc-môn | ||
| けしょうひん | 化粧品 | HÓA TRANG PHẨM | mỹ phẩm | 
| しらべ | 調べ | ĐIỀU | điều tra, tìm hiểu | 
| けしょう | 化粧 | HÓA TRANG | sự trang điểm (~をします:trang điểm) | 
 
             
            





 
                 
                