| Từ vựng | Nghĩa |
| 交際する | Quan hệ, giao du, chơi với ai đó (thường dùng trong văn viết, báo chí, ngữ cảnh trang trọng) |
| 付き合う | Hẹn hò, kết giao, đi cùng ai đó (thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, đời thường) |
| けんかする | cãi nhau |
| 仲直りする | làm lành, hòa giải, làm hòa |
| 仲がいい | thân thiết, quan hệ tốt (không nhấn mạnh mức độ thân thiết, mà chỉ đơn giản nói rằng mối quan hệ hòa thuận và tốt đẹp) |
| 仲良しだ | thân thiết, mối quan hệ khăng khít (thường dùng để chỉ mối quan hệ rất thân thiết, có thể hiểu như bạn thân, bạn tri kỷ) |
| 田中さんと交際する | giao du với anh Tanaka |
| 田中さんと付き合う | hẹn hò với anh Tanaka |
| 田中さんとけんかする | cãi nhau với anh Tanaka |
| 田中さんと仲直りする | làm lành với anh Tanaka |
| 田中さんと仲がいい | thân thiết với anh Tanaka |
| 田中さんと仲良しだ | có quan hệ tốt với anh Tanaka |
| コンサートにさそう | Rủ đi nghe hòa nhạc |
| いやがる | ghét, không ưa, không thích |
| ふる | Chia tay, từ chối |
| 田中さんをコンサートにさそう | rủ anh Tanaka đi nghe hòa nhạc |
| 田中さんをいやがる | không ưa anh Tanaka |
| 田中さんをふる | chia tay anh Tanaka |
| 気になる | để ý |
| 好きになる | Bắt đầu thích, trở nên thích, thích |
| きらいになる | ghét, trở nên ghét |
| いやになる | không ưa, mất hứng, chán… |
| うらやましい | ghen tị, thèm muốn |
| 田中さん(のこと)が気になる | để ý anh Tanaka |
| 田中さん(のこと)が好きになる | bắt đầu thích anh Tanaka |
| 田中さん(のこと)がきらいになる | ghét anh Tanaka |
| 田中さん(のこと)がいやになる | không ưa anh Tanaka |
| 田中さん(のこと)がうらやましい | ghen tị với anh Tanaka |
| 好かれる | được yêu thích, được quý mến, yêu mến |
| きらわれる | bị ghét |
| いやがられる | bị không ưa, bị tránh xa |
| ふられる | bị từ chối, bị bỏ rơi, bị chia tay |
| 気がある | thích, mến |
| あこがれる | ngưỡng mộ |
| 夢中になる | say đắm, mê mệt, đam mê |
| 恋をする | yêu, thương mến |
| 田中さんに好かれる | được anh Tanaka yêu mến |
| 田中さんにきらわれる | bị anh Tanaka ghét |
| 田中さんにいやがられる | bị anh Tanaka không ưa |
| 田中さんにふられる | bị anh Tanaka từ chối |
| 田中さんに気がある | thích anh Tanaka |
| 田中さんにあこがれる | ngưỡng mộ anh Tanaka |
| 田中さんに夢中になる | mê mệt anh Tanaka |
| 田中さんに恋をする | yêu anh Tanaka |
| Từ vựng | Nghĩa |
| 女性にもてる | được các phái nữ yêu thích |
| (お)互いに気に入る | cả hai đều thích nhau, cả hai bên đều cảm thấy hài lòng với nhau |
| 相手の予定を聞く | hỏi về dự định của đối phương |
| 都合をつける | Thu xếp để thuận tiện, sắp xếp lịch trình cho thỏa đáng |
| 都合がつく | thu xếp được thuận tiện, lịch trình được sắp xếp thỏa đáng |
| 付き合い | hẹn hò, phối hợp, cùng nhau làm gì đó |
| 買い物に付き合う | cùng đi mua sắm với ai đó |
| 恋人 | người yêu |
| 田中さんの彼 | bạn trai của chị Tanaka (mang tính chung chung, đơn giản chỉ là bạn trai và không nhấn mạnh vào mức độ thân thiết của mối quan hệ) |
| 田中さんの彼氏 | bạn trai của chị Tanaka (mang sắc thái thân mật, gần gũi hơn khi nói về bạn trai của ai đó) |
| 彼女 | bạn gái |
| 結婚を申し込む | cầu hôn |
| 結婚を断る | từ hôn, từ chối kết hôn |
| あいまいな返事をする | trả lời một cách mơ hồ, không rõ ràng |
1.あの兄弟はとても( __ )。
a.仲がいい
b.仲直りしている
2.「彼と( __ )ようになったのは、いつですか。」
a.仲良しする
b.付き合う
3.「田中さん、恋人に( __ )らしいよ。」
a.ふられた
b.好かれた
4.彼女の買い物に( __ )。
a.交際した
b.付き合った
5.あの二人はさっきけんかをしていたのに、もう( __ )をしたようだ。
a.仲直り
b.仲良し
6.田中さんは彼女のことを( __ )がっている。
a.いや
b.きらい
7.いやなら、はっきりと( __ )ほうがいい。
1.いやがられた
2.あいまいにした
3.都合をつけた
4.断った
8.彼はしつこいので女性に( __ )います。
1.もてて
2.きらわれて
3.ふられて
4.さそわれて






![[Tuần 3 - ngày 1] Hãy rủ (cô ấy) đi hẹn hò nào | 第3週 1日目 デートにさそいましょう | Học từ vựng Soumatome N3 1 N3 Goi Tuan3Ngay1 0](/wp-content/themes/tiengnhatdongian/assets/images/tuvung_soumatome_n3/N3_Goi_Tuan3Ngay1_0.png)
![[Tuần 3 - ngày 1] Hãy rủ (cô ấy) đi hẹn hò nào | 第3週 1日目 デートにさそいましょう | Học từ vựng Soumatome N3 2 N3 Goi Tuan3Ngay1 1](/wp-content/themes/tiengnhatdongian/assets/images/tuvung_soumatome_n3/N3_Goi_Tuan3Ngay1_1.png)