私の仕事は日本語の先生です。
田村さんのお仕事は銀行員ですね。
Công việc của tôi là giáo viên tiếng Nhật.
Công việc của anh chị Tamura là nhân viên ngân hàng nhỉ.
Công việc của anh chị Tamura là nhân viên ngân hàng nhỉ.
私の趣味は読書です。
田村さんのご趣味は水泳ですね。
Sở thích của tôi là đọc sách.
Sở thích của chị Tamura là bơi lội nhỉ.
Sở thích của chị Tamura là bơi lội nhỉ.
※ Lưu Ý:
「私のお仕事」 và 「私のご趣味」 là cách nói sai. Không sử dụng 「お」 và 「ご」 để sử dụng cho những cái thuộc bản thân.
Ví dụ:
私の家族は5人です。
木村さんのご家族は何人ですか。
Nhà tôi có 5 người.
Nhà anh Kimura có mấy người vậy?
Tóm lại: 「お」 「ご」 Là cách nói lịch sự, thể hiện sự kính trọng đối với người đối diện/ người khác (ngôi thứ ba).
〈練習1〉Luyện tập 01: Đi với danh từ (名詞)
お___
名前 家 部屋 食事 電話 仕事 話 席 (chỗ ngồi) 手紙 車
昼ご飯 休み 写真 飲み物
ご___
家族 主人 (chồng) 出身 (quê quán) 趣味 (sở thích) 住所 (địa chỉ) 両親 兄弟(anh em) 意見 (ý kiến) 予定 (dự định) 自分
〈練習2〉Luyện tập 02: Đi với tính từ (形容詞)
お___
元気ですか・暇だったら・上手ですね・好きな料理は
ご___
無理ですか 熱心ですね 丁寧にありがとうございます。
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
※ Mẹo:
Vậy khi nào sử dụng 「お」 và khi nào thì sử dụng 「ご」?
Về cơ bản, mặc dù có ngoại lệ, cách sử dụng phổ biến như sau:
1. Đi với 「お」
1-1. Từ thuần Nhật (和語)
Ví dụ: お米、お酒、お水、お花、お話、お気持ち、お帰り、お届け、お見送り、お知らせ、お母さん、お手紙
*Âm đọc kun-yomi
* Ngoại lệ: ごゆっくり v.v.
1-2. Những từ chỉ những vật/sự việc trong đời sống hàng ngày (日常的な物事を指す語)
Ví dụ: お肉、お茶、お電話、お食事、お勉強、お元気
1-3. Tính từ i (い形容詞)
お暑いですね。
お恥ずかしい。
1-4. Hoặc với tính từ na (な形容詞)
お綺麗ですね。
お粗末な~。
2. Đi với 「ご」
2-1. Từ gốc Hán (漢語)
ご住所、ご注文、ご連絡、ご報告、ご説明、ご請求、ご祝儀、ご招待、ご理解、ご意見、ご研究、ご案内、ご都合
*Mẹo nhớ: Từ gốc Hán thường là từ được hình thành từ 2 chữ kanji như trên (và đi với âm đọc on-yomi).
*Một số từ ngoại lệ 2 chữ Hán nhưng KHÔNG đi chung với 「ご」như: 「お手紙」「お散歩」
2-2. Đi với tính từ na
ご立派ですね。
ご盛大な~。
2-3. Không đi với tính từ i
3. Lưu ý:
– Đối với từ vay mượn (外来語): không đi chung với 「お」 hoặc 「ご」
Ví dụ:
(SAI) おワイン、ごワイン (X)
(SAI) おコンピュータ、ごコンピュータ (X)
Quảng cáo giúp Tiếng Nhật Đơn Giản duy trì Website LUÔN MIỄN PHÍ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
4. Có một số từ đi chung được với cả 「お」 hoặc 「ご」
Ví dụ:
「お返事」 hoặc 「ご返事」
「お通知」 hoặc 「ご通知」
※ Nâng cao:
* Các ví dụ như:
「先生がお電話をくださった」
(Giáo viên đã gọi điện thoại cho tôi)
「先生からのご連絡」
(Liên lạc từ giáo viên)
→ Là cách nói kính ngữ nhằm đề cao đối phương, người được nói đến (ở đây là 先生)
* Trong khi đó, các ví dụ như:
「先生にお電話を差し上げた」
(Tôi đã gọi điện thoại cho giáo viên)
「ご連絡をする」
(Tôi sẽ liên lạc).
→ Là cách nói khiêm nhường của bản thân, nhằm đề cao đối phương.
※Các ví dụ như:
「お野菜を使ったお料理」
(món ăn sử dụng rau củ)
→ Là cách nói lịch sự, hoa mỹ
*Một số từ như「おしぼり」 「お辞儀」 「ごはん」là bắt buộc đi chung, vì khi không có 「お」「ご」đi chung sẽ mất ý nghĩa hoặc thay đổi ý nghĩa.
※Xem thêm các ví dụ sử dụng trong câu:
こちらはおいくらでしょうか。
Cái này giá bao nhiêu ạ?
おいくつですか。
Anh bao nhiêu ạ?
先生、ご家族の皆さんはお元気ですか?
Thưa cô, gia đình cô mọi người vẫn khỏe chứ ạ?
お忙しい中ご参加して頂き、誠にありがとうございます。。
Xin trân trọng cảm ơn mọi người dành chút thời gian quý báu đến tham gia.
この部屋にあるものはどうぞご自由にお使いください。
Xin cứ tự nhiên sử dụng các đồ đạc có trong căn phòng này.