FLASHCARD THÔNG MINH
Nhằm giúp mọi người có thể nhớ kiến thức nhanh chóng và dễ dàng, Đội ngũ Tiengnhatdongian.com đã xây dựng công cụ học qua Flashcard.
Với phương pháp học qua Flashcard thông minh, bạn sẽ ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp nhanh chóng, dễ dàng và đầy hứng thú.
Không cần phải lo lắng về việc học nhàm chán, các thẻ flashcard của Tiếng Nhật Đơn Giản được thiết kế để giúp bạn học tiếng Nhật một cách hiệu quảđầy sáng tạo. ※ Công cụ được đội ngũ Tiếng Nhật Đơn Giản nghiên cứu và phát triển. Không sao chép dưới mọi hình thức!

📖 Unit 02 – Động từ A – Bài 2 | Flashcard học từ vựng Mimikara oboeru N1


ĐÃ THUỘC
0
    0% (0/45 từ)
    (こば)
    😄 🤔 🤩 😟
    CỰ
    Từ chối, khước từ 拒否(きょひ)(ことわ)る、拒絶(きょぜつ)
    😄 🤔 🤩 😟
    ()いる
    😄 🤔 🤩 😟
    CƯỜNG
    Ép buộc, cưỡng ép 強制(きょうせい)
    😄 🤔 🤩 😟
    (きん)じる
    😄 🤔 🤩 😟
    CẤM
    Cấm, ngăn cấm 禁止(きんし)
    😄 🤔 🤩 😟
    (きそ)
    😄 🤔 🤩 😟
    CẠNH
    Cạnh tranh 競争(きょうそう)
    😄 🤔 🤩 😟
    ()かす
    😄 🤔 🤩 😟
    PHỤ
    Đánh bại (やぶ)
    😄 🤔 🤩 😟
    やっつける
    😄 🤔 🤩 😟
    Tấn công, hạ gục Làm 1 lèo
    😄 🤔 🤩 😟
    (はげ)
    😄 🤔 🤩 😟
    LỆ
    Phấn đấu
    😄 🤔 🤩 😟
    (とら)える
    😄 🤔 🤩 😟
    TRÓC
    1. Nắm được (đặc trưng)
    2. Chiếm được (trái tim)
    3. Chụp (hình) つかむ
    😄 🤔 🤩 😟
    ()らえる
    😄 🤔 🤩 😟
    BỘ
    1. Bắt giữ (trộm) (つか)まえる
    2. Tóm được (chân) つかむ
    😄 🤔 🤩 😟
    (かば)
    😄 🤔 🤩 😟

    1. Bảo vệ (Gấu chó :v)
    2. Che (vết thương)
    😄 🤔 🤩 😟
    からかう
    😄 🤔 🤩 😟
    Trêu ghẹo ()やかす
    😄 🤔 🤩 😟
    (おそ)
    😄 🤔 🤩 😟
    TẬP
    1. Tấn công, tập kích
    2. Bị bao trùm (sợ hãi)
    😄 🤔 🤩 😟
    ()がる
    😄 🤔 🤩 😟
    CỬ
    1. Được giơ lên (tay)
    2. Được đưa ra, nêu lên
    3. Được nâng lên
    😄 🤔 🤩 😟
    ()げる
    😄 🤔 🤩 😟
    CỬ
    1. Đưa lên (Tay)
    2. Đưa ra, nêu lên
    3. Tổ chức (lễ cưới)
    😄 🤔 🤩 😟
    (やと)
    😄 🤔 🤩 😟
    CỐ
    Tuyển dụng, thuê 雇用(こよう)
    😄 🤔 🤩 😟
    (やしな)
    😄 🤔 🤩 😟
    DƯỠNG
    1. Nuôi, nuôi dưỡng 扶養(ふよう)
    2. Rèn luyện
    😄 🤔 🤩 😟
    (まじ)わる
    😄 🤔 🤩 😟
    GIAO
    1. Giao, giao nhau 交差(こうさ)
    2. Kết giao, giao lưu ()()う、交際(こうさい)交流(こうりゅう)
    😄 🤔 🤩 😟
    (まじ)える
    😄 🤔 🤩 😟
    GIAO
    Pha trộn, kết hợp, trộn lẫn
    😄 🤔 🤩 😟
    よこす
    😄 🤔 🤩 😟
    Gửi, trao, đưa (tin tức, thư, mail)
    😄 🤔 🤩 😟
    (あせ)
    😄 🤔 🤩 😟
    TIÊU
    Nôn nóng, sốt ruột
    😄 🤔 🤩 😟
    ()かす
    😄 🤔 🤩 😟
    CẤP
    Hối thúc, thúc giục いそがせる
    😄 🤔 🤩 😟
    ()える
    😄 🤔 🤩 😟
    NẠI
    Chịu đựng
    😄 🤔 🤩 😟
    むっとする
    😄 🤔 🤩 😟
    1. Nổi đóa, sưng xỉa
    2. Nóng ngộp
    😄 🤔 🤩 😟
    ぞっとする
    😄 🤔 🤩 😟
    Rùng mình, run sợ
    😄 🤔 🤩 😟
    ぎょっとする
    😄 🤔 🤩 😟
    Kinh ngạc, giật mình
    びっくり、(おどろ)
    😄 🤔 🤩 😟
    (くる)
    😄 🤔 🤩 😟
    CUỒNG
    1. Nổi điên, nổi khùng
    2. Cuồng, chìm đắm
    3. Loạn, Đảo lộn
    4. Trục trặc, sai lệch
    😄 🤔 🤩 😟
    ()れる
    😄 🤔 🤩 😟
    CHIẾU
    Ngượng, xấu hổ
    😄 🤔 🤩 😟
    (かえり)みる
    😄 🤔 🤩 😟
    TỈNH
    Nhìn lại, xem lại 反省(はんせい)
    😄 🤔 🤩 😟
    (かえり)みる
    😄 🤔 🤩 😟
    CỐ
    1. Nhìn lại(thanh xuân) 回顧(かいこ)
    2. Quay lại
    😄 🤔 🤩 😟
    (こころ)がける
    😄 🤔 🤩 😟
    TÂM
    Cố gắng, chú ý, để tâm
    😄 🤔 🤩 😟
    (こころ)みる
    😄 🤔 🤩 😟
    THÍ
    Thử (Thuyết phục) (ため)
    😄 🤔 🤩 😟
    (あん)じる
    😄 🤔 🤩 😟
    ÁN
    Lo lắng về 心配(しんぱい)
    😄 🤔 🤩 😟
    ()みる
    😄 🤔 🤩 😟
    NHIỄM
    1. Ám mùi
    2. Ngấm, thấm
    😄 🤔 🤩 😟
    (にじ)
    😄 🤔 🤩 😟
    SẤM
    1. Lem, loang ra
    2. Nhòe đi
    3. Ra, chảy (mồ hôi)
    4. Bộc lộ, toát lên
    😄 🤔 🤩 😟
    ぼやける
    😄 🤔 🤩 😟
    Mờ nhạt, phai nhạt ぼんやり、ぼける
    😄 🤔 🤩 😟
    (よわ)
    😄 🤔 🤩 😟
    NHƯỢC
    1. Yếu đi
    2. Khó khăn, gay go (こま)
    😄 🤔 🤩 😟
    ()ける
    😄 🤔 🤩 😟
    LÃO
    Gìa dặn, chững chạc
    😄 🤔 🤩 😟
    (こご)える
    😄 🤔 🤩 😟
    ĐÔNG
    Đóng băng, đông cứng
    😄 🤔 🤩 😟
    (かな)
    😄 🤔 🤩 😟
    DIỆP
    Trở thành hiện thực
    😄 🤔 🤩 😟
    (かな)える
    😄 🤔 🤩 😟
    DIỆP
    Khiến…thành hiện thực
    😄 🤔 🤩 😟
    ()ける/()ける
    😄 🤔 🤩 😟
    HUYỀN/ĐỔ
    Đặt cược, đánh cược
    😄 🤔 🤩 😟
    ()
    😄 🤔 🤩 😟
    CHỈ
    Từ bỏ, bỏ, dừng lại やめる
    😄 🤔 🤩 😟
    ()わす
    😄 🤔 🤩 😟
    GIAO
    Trao, Trao đổi
    😄 🤔 🤩 😟
    (にぎ)わう
    😄 🤔 🤩 😟
    CHẨN
    Đông đúc, náo nhiệt
    😄 🤔 🤩 😟
    ()()れる
    😄 🤔 🤩 😟
    THỤ NHẬP
    Chấp nhận, tiếp nhận (みと)める
    😄 🤔 🤩 😟
    0
    44
    CHƯA THUỘC
    0
      😄 Dễ nhớ
        🤔 Khó nhớ
          🤩 Thú vị
            😟 Khó hiểu

              0 0 đánh giá
              Đánh giá bài viết
              Theo dõi
              Thông báo của
              guest


              This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.

              0 Góp ý
              Được bỏ phiếu nhiều nhất
              Mới nhất Cũ nhất
              Phản hồi nội tuyến
              Xem tất cả bình luận

              Tác giả Tiếng Nhật Đơn Giản

              📢 Trên con đường dẫn đến THÀNH CÔNG, không có DẤU CHÂN của những kẻ LƯỜI BIẾNG


              Mình là người sáng lập và quản trị nội dung cho trang Tiếng Nhật Đơn Giản
              Những bài viết trên trang Tiếng Nhật Đơn Giản đều là kiến thức, trải nghiệm thực tế, những điều mà mình học hỏi được từ chính những đồng nghiệp Người Nhật của mình.

              Hy vọng rằng kinh nghiệm mà mình có được sẽ giúp các bạn hiểu thêm về tiếng nhật, cũng như văn hóa, con người nhật bản. TIẾNG NHẬT ĐƠN GIẢN !

              + Xem thêm