Thông báo
Danh sách từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
くすぐったい | 1. Nhột, buồn 2. Xấu hổ |
だるい | Uể oải, mệt mỏi |
憂鬱な | ƯU UẤT U sầu, chán nản |
勤勉な | CẦN MIỄN Chăm chỉ, siêng năng, cần cù |
冷静な | LÃNH TĨNH Bình tĩnh, điềm tĩnh |
賢明な | HIỀN MINH Sáng suốt, khôn ngoan 利口な、賢い |
温和な | ÔN HÒA 1. Ôn hòa 温暖な、穏やか 2. Hiền lành, dễ chịu 温厚 |
大らかな | ĐẠI Rộng lượng, cao thượng |
呑気な | THÔN KHÍ Thong thả, vô lo vô nghĩ |
大雑把な | ĐẠI TẠP BẢ Qua loa, đại khái 大まかな |
大げさな | ĐẠI Làm quá lên, phóng đại, bốc phét オーバーな |
前向きな | TIỀN HƯỚNG Cầu tiến, hướng về phía trước, tích cực |
陽気な | DƯƠNG KHÍ 1. Vui vẻ, hớn hở 明るい、朗らかな 2. Tiết trời, khí hậu 気候、天候 |
若々しい | NHƯỢC Trẻ trung (khen người già trẻ hơn so với tuổi) |
敏感な | MẪN CẢM Nhạy cảm, mẫn cảm |
勇敢な | DŨNG CẢM Dũng cảm, can đảm 勇ましい |
無口な | VÔ KHẨU Ít nói, lầm lì 寡黙な |
利口な | LỢI KHẨU 1. Thông minh 賢い、頭がいい 2. Khôn ngoan 要領がいい |
愚かな | NGU Ngu ngốc, ngu xuẩn 馬鹿な |
臆病な | ỨC BỆNH Nhút nhát, sợ sệt 小心な |
幼稚な | ẤU TRĨ Trẻ con, non nớt 稚拙な、未熟な、子供っぽい |
未熟な | VỊ THỤC 1. Chưa có kinh nghiệm, chưa thành thạo 2. Chưa chín (quả) 未成熟 3. Thiếu tháng (Trẻ sinh non) |
貧弱な | BẦN NHƯỢC Gầy gò, nghèo nàn |
哀れな | AI Đáng thương 惨め、みすぼらしい、気の毒な |
生意気な | SINH Ý KHÍ Tinh tướng, hỗn láo, xấc xược |
厚かましい | HẬU Mặt dày, trơ trẽn 図々しい |
乱暴な | LOẠN BẠO Hỗn láo, thô bạo, hung dữ |
利己的な | LỢI KỈ ĐÍCH Ích kỉ |
傲慢な | NGẠO MẠN Ngạo mạn, kiêu ngạo 高慢 |
卑怯な | TÌ KHIẾP Chơi không đẹp, gian xảo, chơi bẩn 卑劣、ずるい |
無茶な | VÔ TRÀ Liều lĩnh, nguy hiểm |
めちゃくちゃな | 1. Lộn xộn,bừa bộn 2. Lung tung (nói) 3. Cực kì, rất ひどく |
喧しい | HUYÊN 1. Ồn ào, ầm ĩ 2. Nghiêm khắc 厳しい 3. Cầu kì, kiểu cách 煩い |
大胆な | ĐẠI ĐẢM Gan dạ, táo bạo, liều lĩnh |
軽快な | KHINH KHOÁI 1. Nhẹ nhàng, nhịp nhàng 2. Chuyển biến tốt (bệnh) |
窮屈な | CÙNG KHUẤT 1. Chật ních きつい 2. Câu nệ, hình thức 堅苦しい 3. Gò bó 気詰まりな |
忠実な | TRUNG THỰC 1. Trung thành 2. Trung thực 正確に |
あやふやな | Mơ hồ, không rõ ràng 曖昧 |
残酷な | TÀN KHỐC Tàn khốc, dã man, ghê rợn 残忍な |
悲惨な | BI THẢM Bi thảm |
情けない | TÌNH 1.Đáng thương 嘆かわしい 2. Nhục nhã, hổ thẹn みっともない |
根強い | CĂN CƯỜNG Sâu sắc, ăn sâu vào tiềm thức |
密接な | MẬT THIẾT 1. Mật thiết 2. Sát nhau |
寛大な | KHOAN ĐẠI Rộng lượng 寛容な phóng khoáng |
相応しい | TƯƠNG ỨNG Phù hợp, xứng đáng Thích hợp 適当な、適切 |
Phân Tích Dữ Liệu Học Tập
📈 Phân Tích Biểu Đồ Học Tập
Trang này cung cấp cái nhìn tổng thể về quá trình học từ vựng của bạn thông qua các số liệu thống kê, qua đó giúp bạn nắm bắt nhanh tiến độ học tập, đánh giá mức độ ghi nhớ và điều chỉnh phương pháp học sao cho hiệu quả nhất
🔹 Lợi ích của trang này:
- Nắm bắt nhanh tiến độ học tập của bạn – Chỉ cần nhìn vào số liệu, bạn sẽ biết mình đang ở đâu trong hành trình học từ vựng, từ đó điều chỉnh kế hoạch học tập phù hợp.
- Đánh giá khả năng nhớ từ một cách khách quan – Số từ đã thuộc và chưa thuộc giúp bạn biết chính xác mình nhớ được bao nhiêu từ, tránh tình trạng ảo tưởng đã nhớ.
- Tối ưu hóa chiến lược học tập – Nếu số từ đã học cao nhưng số từ đã thuộc thấp, có thể phương pháp học của bạn chưa hiệu quả. Bạn có thể thử kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), học qua hình ảnh hoặc sử dụng từ trong ngữ cảnh để cải thiện.
- Giúp bạn đặt mục tiêu học tập cụ thể hơn – Nếu bạn biết mình còn bao nhiêu từ cần học, bạn có thể đặt ra mục tiêu học hàng ngày (ví dụ: học 10 từ mới/ngày, ôn lại 20 từ chưa thuộc), giúp bạn học có định hướng hơn thay vì học một cách ngẫu nhiên.
- Tăng động lực học khi thấy tiến bộ rõ ràng – Khi số từ đã thuộc tăng lên và tiến độ học được cải thiện, bạn sẽ có cảm giác thành tựu, giúp bạn có động lực duy trì thói quen học tập lâu dài.
- Tổng số từ cần học: 47
- Tiến độ: 15%
- Số từ đã học: 7
- Số từ chưa học: 40
- Số từ đã thuộc: 5
- Số từ chưa thuộc: 2
📈 Phân Tích Lượt Xem Flashcard
Trang này cung cấp thống kê chi tiết về tất cả các từ vựng bạn đã học, kèm theo số lượt xem của từng từ. Đây là công cụ hữu ích giúp bạn theo dõi tần suất ôn tập từng từ vựng, qua đó điều chỉnh phương pháp học tập sao cho hiệu quả nhất.
🔹 Lợi ích của trang này:
- Phát hiện từ vựng khó – Những từ có số lượt xem cao có thể là những từ bạn chưa thuộc và cần ôn tập thêm.
- Nhận diện từ vựng dễ nhớ – Những từ có số lượt xem rất thấp nhưng bạn vẫn nhớ nghĩa chứng tỏ bạn đã thuộc từ đó. Có thể ưu tiên học từ mới thay vì ôn lại những từ này quá nhiều.
- Xác định từ vựng ít được ôn tập – Những từ có lượt xem thấp có thể là từ bạn đã bỏ quên hoặc chưa tiếp xúc đủ, cần đưa vào lịch ôn tập lại.
- Cá nhân hóa lộ trình học tập – Thay vì học tất cả từ như nhau, bạn có thể tập trung vào những từ có lượt xem cao (chưa thuộc) và giảm bớt thời gian cho những từ có lượt xem thấp (đã nhớ). Điều này giúp tối ưu thời gian và cải thiện hiệu suất học.
Từ Vựng | Lượt Xem |
---|
📈 Phân Tích Thời Gian Xem Flashcard
Trang này giúp bạn theo dõi thời gian đã dành để xem từng flashcard, qua đó đánh giá mức độ ghi nhớ từ vựng
🔹 Lợi ích của trang này:
- Xác định từ vựng gây khó khăn nhất – Nếu bạn dành quá nhiều thời gian xem một từ, có thể từ đó khó nhớ hoặc bạn chưa hiểu rõ cách sử dụng. Đây là dấu hiệu để bạn tìm cách học khác, như đặt câu với từ đó hoặc liên hệ với hình ảnh, ngữ cảnh thực tế.
- Nhận diện từ vựng bạn đã nhớ chắc – Nếu một từ chỉ mất vài giây để xem và bạn không cần dừng lại để suy nghĩ, đó là dấu hiệu bạn đã thuộc. Bạn có thể giảm tần suất ôn tập để tập trung vào từ khó hơn.
- Tận dụng thời gian học hiệu quả hơn – Nếu bạn thấy rằng một số từ luôn mất thời gian dài để học, trong khi số khác chỉ cần vài giây, bạn có thể điều chỉnh lộ trình học: dành ít thời gian hơn cho từ dễ và đầu tư nhiều hơn vào từ khó.
- Xây dựng chiến lược ôn tập dựa trên dữ liệu thực tế – Thay vì ôn tập tất cả các từ theo lịch cố định, bạn có thể ưu tiên ôn lại những từ có thời gian xem cao hơn để tối ưu trí nhớ và tiết kiệm thời gian.
Từ Vựng | Thời Gian Xem |
---|
📈 Phân Tích Số Lần Chưa Thuộc Của Flashcard
Trang này giúp bạn theo dõi số lần bạn ấn vào nút "Chưa Thuộc" trong quá trình học flashcard.
Dữ liệu này cho thấy những từ nào bạn gặp khó khăn nhất, cần ôn tập nhiều hơn để ghi nhớ lâu dài.
🔹 Lợi ích của trang này:
- Xác định từ vựng khó nhớ nhất – Nếu một từ có số lần "Chưa Thuộc" cao, chứng tỏ bạn thường xuyên quên hoặc chưa hiểu rõ cách sử dụng. Đây là tín hiệu cho thấy bạn cần dành thêm thời gian để học sâu hơn từ đó
- Tránh lãng phí thời gian vào từ đã nhớ – Nếu một từ có số lần "Chưa Thuộc" thấp hoặc bằng 0, có thể bạn đã thuộc từ đó. Bạn có thể giảm thời gian ôn tập và tập trung vào các từ khó hơn, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất học.
- Phát hiện từ vựng có vấn đề về cách học – Nếu một từ có số lần "Chưa Thuộc" rất cao dù bạn đã học nhiều lần, cách học hiện tại của bạn có thể không hiệu quả. Lúc này, bạn nên thử học qua ngữ cảnh, kết hợp âm thanh, hình ảnh, hoặc học bằng cách sử dụng từ trong hội thoại thực tế.
- Xây dựng chiến lược ôn tập dựa trên dữ liệu thực tế – Thay vì ôn tập tất cả các từ theo lịch cố định, bạn có thể ưu tiên ôn lại những từ khó hơn thay vì học ngẫu nhiên, tăng khoảng thời gian ôn lại cho những từ có nhiều lần "Chưa Thuộc", giảm thời gian học lại với từ đã thuộc để tối ưu hiệu quả học tập.
Từ Vựng | Số Lần Chưa Thuộc |
---|
📈 Phân Tích Độ Khó Của Từ
Độ khó của từ vựng được Tiếng Nhật Đơn Giản xác định dựa trên hành vi học tập của người dùng.
Mỗi từ vựng sẽ được gắn một điểm số độ khó (từ 1 đến 10) để phản ánh mức độ cần tập trung và lặp lại khi học.
Để giúp người dùng dễ dàng nhận biết mức độ khó của từng từ vựng, chúng tôi sử dụng hệ thống màu sắc trực quan:
Màu đỏ: Biểu thị độ khó cao – Những từ khó nhớ, cần tập trung ôn tập nhiều.
Màu vàng: Biểu thị độ khó trung bình – Những từ có mức độ khó vừa phải, cần ôn tập thêm.
Màu xanh lá cây: Biểu thị độ khó thấp – Những từ dễ nhớ, có thể tự tin hơn khi học.
🔹 Lợi ích của trang này:
- Xác định từ vựng khó nhớ nhất – Những từ có điểm khó cao (7-10) là những từ bạn gặp nhiều khó khăn khi học. Bạn có thể ưu tiên ôn tập chúng bằng cách sử dụng kỹ thuật học sâu hơn, như đặt câu, dùng hình ảnh, hoặc luyện tập với tình huống thực tế.
- Tập trung vào từ cần học nhiều hơn – Thay vì học tất cả từ với mức độ như nhau, bạn có thể ưu tiên học lại từ có điểm khó cao nhiều hơn và giảm thời gian ôn tập với những từ dễ hơn. Điều này giúp bạn học thông minh hơn, không lãng phí thời gian.
- Nhận diện từ dễ quên dù đã học nhiều lần – Nếu một từ luôn có điểm khó cao dù đã ôn tập nhiều lần, đó là dấu hiệu bạn đang gặp vấn đề trong cách ghi nhớ từ đó. Lúc này, bạn có thể đổi sang cách học hiệu quả hơn, như học qua hình ảnh hoặc liên tưởng câu chuyện.
- Xây dựng lộ trình học phù hợp với khả năng cá nhân – Nếu bạn là người mới học, bạn có thể ưu tiên học từ dễ trước (điểm 1-4), sau đó dần nâng cấp lên từ khó hơn. Nếu bạn ở trình độ trung cấp hoặc cao cấp, bạn có thể tập trung vào những từ khó hơn ngay từ đầu để tối ưu hóa thời gian học.
Từ Vựng | Độ Khó |
---|
Thông Báo
Bạn có muốn học tiếp không?
Hướng Dẫn Phím Tắt
- ←: Quay lại thẻ trước đó
- →: Hiển thị thẻ tiếp theo
- Ctrl + ←: Thêm vào danh sách đã thuộc
- Ctrl + →: Thêm vào danh sách chưa thuộc
- 1: Thêm card vào danh sách dễ nhớ
- 2: Thêm card vào danh sách khó nhớ
- 3: Thêm card vào danh sách thú vị
- 4: Thêm card vào danh sách khó hiểu
Danh sách bài học
Bạn có chắc chắn muốn đặt lại tất cả dữ liệu và trạng thái của flashcard không?
Thao tác này không thể hoàn tác.