[Ngữ pháp N2] ~ 限りでは:Trong phạm vi… thì…/ Theo như tôi… thì…


Cấu trúc  Vる/Vた/Vている + 限かぎりではこの  + 限かぎりでは Cách dùng / Ý nghĩa ① Biểu thị ý nghĩa “trong phạm vi nghe ....

[Ngữ pháp N2] ~ 限りは:Chừng nào mà…


Cấu trúc Động từ thể từ điển/ thể ない + 限かぎり(は)Tính từ -i/ Tính từ -na + な/ である + 限かぎり(は) ....

[Ngữ pháp N3-N2] ~ に限る/に限り/に限って:Chỉ / chỉ dành cho / chỉ riêng / chỉ giới hạn trong


Cấu trúc Danh từ + に限かぎる。Danh từ + に限かぎり、~Danh từ + に限かぎって、~ Cách dùng / Ý nghĩa ① Được sử dụng ....

[Ngữ pháp N2] ~ 限り:Trong phạm vi là, trong khi còn là, với điều kiện là, theo như tôi… thì…


Cấu trúc Thể thường + 限かぎりDanh từ/ Tính từ -na + である + 限かぎり Cách dùng / Ý nghĩa ① Là cách ....

[Ngữ pháp N2] ~ からして: Ngay cả, ngay từ… đã…/ Xét từ góc độ, Xét về mặt… thì….


Cấu trúc Danh từ  + からして Cách dùng / Ý nghĩa ① Là cách nói nêu lên một ví dụ cực đoan ....

[Ngữ pháp N2] ~次第 :Ngay sau khi… thì …


Cấu trúc Vます + 次第しだい Cách dùng / Ý nghĩa ① Mẫu câu 次第しだい được sử dụng để diễn tả ý “Sau ....

[Ngữ pháp N2] ~ 上で:Khi – Trong quá trình


Cấu trúc Động từ thể từ điển (る・する)  + 上うえで Cách dùng / Ý nghĩa ① Là cách nói diễn tả ý ....

[Ngữ pháp N2] ~ 上で:Sau khi (đã)… thì …


Cấu trúc Động từ thể た  + 上うえでDanh từ + の + 上うえで Cách dùng / Ý nghĩa ① Là cách ....

[Ngữ pháp N2] ~ つつ: Vừa..vừa… – Trong lúc – Trong khi vẫn


Cấu trúc Vます + つつ Cách dùng / Ý nghĩa ① Mẫu câu Diễn đạt một chủ thể thực hiện hai ....

[Ngữ pháp N2] ~ つつある/つつあり/つつあった:Dần dần…/ Đang dần dần…/ Ngày càng…


Cấu trúc Vます + つつある/つつあり/つつあった Cách dùng / Ý nghĩa ① Mẫu câu diễn tả một sự việc, một trạng thái ....