Chuyên mục: Chưa được phân loại
Từ vựng N3 Mimikara Oboeru | Danh từ – Bài 1
1.男性だんせい 《Nam tính》 Nam giới2.女性じょせい 《Nữ Tính》 Nữ giới → 理想りそうの {男性だんせい/女性じょせい} と結婚けっこんするKết hôn với người đàn ông(con gái) lý tưởng →「あの {○女性じょせい/○女おんなの人ひと/x女おんな} はだれですか」Người phụ nữ đằng kia là ....