
Danh sách thí sinh thi JLPT tháng 7.2022
Sơ đồ phòng thi

Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Địa điểm thi, thông tin lịch thi tại Huế
- Thời gian tập trung để nghe giải thích về kỳ thi (nếu thí sinh có nhu cầu):
- N1, N2 và N3: 08h00 ~ 08h30 ngày 02/07/2022 (thứ 7) tại phòng B201;
- N4 và N5: 08h30 ~ 09h00 ngày 02/07/2022 (thứ 7) tại phòng B201.
- Ngày thi chính thức: Chủ nhật ngày 03/07/2022:
Thời gian có mặt tại phòng thi: 08h15 (Xem sơ đồ phòng thi ở mặt sau);
Địa điểm: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế, 57 Nguyễn Khoa Chiêm, Phường An Cựu, TP Huế.
Lưu ý:
- Khi đi thi, thí sinh mang theo thẻ dự thi, chứng minh nhân dân/ căn cước công dân (hoặc giấy tờ tùy thân có dán ảnh), bút chì 2B, tẩy (không mang theo bút bi);
- Ngoài những vật dụng nói trên, thí sinh không được phép mang theo bất kì vật dụng nào khác vào phòng thi, tư trang cá nhân thí sinh tự bảo quản, Hội đồng thi không chịu trách nhiệm nếu có mất mát thiệt hại xảy ra đối với tư trang cá nhân của thí sinh;
- Thẻ dự thi chính thức sẽ được phát vào ngày thi;
- Để đảm bảo phòng dịch, thí sinh thực hiện 5K, thực hiện các hướng dẫn của Hội đồng thi;
- Thí sinh thường xuyên theo dõi trang chủ Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế https://hucfl.edu.vn/vi/ hoặc Facebook JLPT Huế https://www.facebook.com/JLPTHue để cập nhật các thông tin mới nhất liên quan đến kỳ thi.
 Cấp độ thi SBD Phòng thi N1 10001~10025 C507 10026~10050 C505 10051~11028 C504 
 Cấp độ thi SBD Phòng thi N2 20001~20025 C502 20026~20050 C503 20051~20075 C401 20076~20100 C402 20101~20125 C403 20126~20150 C404 20151~20175 C405 20176~20200 C407 20201~20225 C301 20226~20250 C302 20251~21018 C303 21019~21065 C304 21069~21116 C305 
 Cấp độ thi SBD Phòng thi N3 30001~30025 C307 30026~30050 C201 30051~30075 C202 30076~30100 C203 30101~30125 C204 30126~30150 C205 30151~30175 C207 30176~30200 C101 30201~30225 C102 30226~30250 C104 30251~30275 C105 30276~30300 C106 30301~30325 B201 30326~31059 B202 31060~31100 B203 31101~31140 B204 31141~31180 B205 31181~31196 B207 
 Cấp độ thi SBD Phòng thi N4 40001~40025 A401 40026~40050 A402 40051~40075 A403 40076~40100 A404 40101~40125 A406 40126~40150 A301 40151~41001 A302 41002~41046 A303 41047~41094 A304 41098~41140 A305 41142~41185 A306 
 Cấp độ thi SBD Phòng thi N5 50001~50025 A308 50026~50050 A309 50051~50075 A203 50076~50100 A204 50101~50125 A205 50126~51035 A207 51038~51072 A208 
Mọi thắc mắc xin liên hệ SĐT: 0234.3830.723
Tiếng Nhật Đơn Giản xin chúc các bạn thành công trong kỳ thi sắp tới
 
             
            





 
                 
                