Cấu trúc
Vる / Vた + ものを
Tính từ い + ものを
Tính từ -na + な + ものを
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Là cách nói tương tự với 「~のに」, Sử dụng để diễn tả tâm trạng bất mãn, không hài lòng hoặc tiếc nuối trước thực tế trái với mong đợi.
- ② Được sử dụng nhiều trong trường hợp chứa đựng cảm xúc nghi ngờ, bất mãn, hận, phê phán hoặc hối hận…của người nói.
- ③ Trong một số trường hợp cũng được dùng để thể hiện ý chí của người nói dưới dạng mệnh lệnh hoặc nguyện vọng.
- ④ Đặc biệt cấu trúc 「~すればいいものを」cũng được sử dụng nhiều, với ý nghĩa “nếu làm thế thì tốt rồi, vậy mà…”. Thể hiện trạng tiếc nuối hoặc trách móc của người nói.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
㉒ 安静していれば治るもの を、田中さんはすぐに働き始めて、また病気を悪化させてしまった。
→ Giá mà nghỉ ngơi thì sẽ khỏi bệnh đấy nhưng anh Tanaka lại bắt đầu làm việc ngay nên đã làm cho bệnh nặng thêm.
㉓ もっと慎重にやれば誤解されないもの を、彼の強引なやり方がいつも誤解を招く。
→ Nếu mà làm việc thận trọng hơn thì sẽ không bị hiểu lầm nhưng cách làm theo kiểu cưỡng ép (cậy quyền) của anh ta lúc nào cũng gây ra hiểu lầm.
㉔ 気をつけていれば事故は起こらなかったもの を、本当に残念なことになってしまった。
→ Giá mà cẩn thận hơn thì tai nạn đã không xảy ra nhưng không may là điều đáng tiếc đã xảy ra.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
→ Nếu không muốn đi thì không đi cũng được mà. (nhưng sao vẫn cứ đi?)
㉖ 話せばわかるもの を、何も言わなければわかってもらえないよ。
→ Nếu chịu nói ra thì người khác sẽ hiểu nhưng anh chẳng nói gì cả thì sao mà được thấu hiểu đây.





