Cấu trúc
[Tính từ
[Danh từ] + な + のではない
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Mẫu câu Dùng khi muốn phủ định nhưng không quá mạnh mẽ, tránh gây cảm giác “bác bỏ thẳng thừng”.
- ② Thay vì phủ định thẳng, người nói dùng cách này để phủ định một cách mềm mại, giảm tính đối đầu.
- ③ Thể lịch sự: のではありません
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Không phải là tôi ghét anh ấy đâu. Chỉ là hơi không hợp thôi.
② この問題は難しいのではない。きちんと説明されていないだけだ。
→ Vấn đề này không phải là khó đâu. Chỉ là chưa được giải thích rõ thôi.
③ 彼女は無責任なのではない。ただ少し忘れっぽいだけだ。
→ Cô ấy không phải là vô trách nhiệm đâu. Chỉ hơi hay quên thôi.
④ この映画はつまらないのではない。むしろ考えさせられる内容だ。
→ Bộ phim này không phải là chán đâu. Ngược lại, nó có nội dung khiến người ta phải suy nghĩ.
⑤ 彼は不親切なのではない。ただ、人見知りなだけだ。
→ Anh ấy không phải là người không thân thiện đâu. Chỉ là hơi ngại người lạ thôi.
⑥ この計画は無理なのではない。もっと時間をかければ十分できる。
→ Kế hoạch này không phải là bất khả thi đâu. Nếu dành thêm thời gian thì làm được.
⑦ あれは失敗なのではない。むしろ良い経験だったと思う。
→ Đó không phải là thất bại đâu. Trái lại, mình nghĩ đó là một trải nghiệm tốt.
⑧ 彼は敵なのではない。私たちを助けようとしているんだ。
→ Anh ta không phải là kẻ thù đâu. Anh ấy đang cố giúp chúng ta mà.
⑩ 彼のことが嫌いなのではない。ただ、誤解しているだけだ。
→ Không hẳn là tôi ghét anh ấy đâu. Chỉ là tôi hiểu lầm thôi.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!