Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Trong ngữ pháp N4, chúng ta đã học cấu trúc về よう/みたい mang ý nghĩa là “giống như, có vẻ như, dường như”. Khi thêm まるで, mẫu câu này sẽ dùng trong trường hợp muốn so sánh một sự việc, hành động ở mức cao, tương đương với điều mà người khác không thể hình dung ra nổi, khó tin.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Đỗ rồi! Cứ như là mơ vậy!
② 彼の日本語はまるで日本人が話しているみたいに聞こえる。
→ Tiếng Nhật của anh ấy nghe cứ như là người Nhật nói vậy.
③ 田中さんは歌がじょうずですね。まるで歌手のようです。
→ Tanaka hát hay nhỉ. Cứ như là ca sĩ ấy.
④ 鳥取にある砂丘はまるで砂漠みたいです。
→ Đồi cát ở Tottori cứ như là sa mạc vậy.
⑤ 彼女が作ったハンバーグ はとても美味しかった。まるで レストラン みたいな ハンバーグ だ。
→ Món thịt viên hamburger mà cô ấy làm rất ngon. Cứ như là hamburger ở nhà hàng vậy.
⑥ あの二人はまるで兄弟のようによく似ている。
→ Hai người kia giống nhau cứ như hai anh em vậy.
→ Bên ngoài yên tĩnh đến mức cứ như thể là một thị trấn không có ai sinh sống.
⑪ このケーキは甘さがちょうどよくて、まるで専門店のみたいだ。
→ Chiếc bánh này có độ ngọt vừa phải, cứ như là bánh của tiệm chuyên nghiệp vậy.
→ Mưa đột nhiên nặng hạt, cứ như thể bão đang kéo đến.
→ Dù mới gặp lần đầu nhưng anh ấy rất tử tế, cứ như là bạn quen từ lâu vậy.
→ Ngay khi bước vào căn phòng đó, tôi có cảm giác như thể mình đã đến một thế giới khác.
→ Giọng cô ấy rất điềm tĩnh, cứ như thể là giọng của phát thanh viên vậy.
→ Văn phòng vào ban đêm tối om, cứ như thể thời gian đã ngừng lại.
→ Lũ trẻ chạy nhảy không biết mệt, cứ như thể có nguồn năng lượng vô hạn vậy.
→ Hình ảnh trong bộ phim rất chân thực, cứ như thể tôi đang có mặt ở đó thật sự.
→ Cách anh ấy giải thích rất dễ hiểu, khiến tôi cảm giác như vấn đề khó đã trở nên đơn giản.




