Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Dùng để diễn đạt tần suất, số lần làm việc gì đó rất ít, hầu như là không.
- ② Tương đương với mẫu 「ほとんど ~ ない」
Ví dụ
① こんな チャンス はめったにないよ。
→ Cơ hội như thế hiếm lắm.
② 忙しくてめったに休みが取れない。
→ Tôi bận quá nên hầu như không thể xin nghỉ.
③ 彼はめったに出かけません。
→ Anh ta hầu như không ra ngoài.
④ このところではめったに雪が降りません。
→ Chỗ này hiếm khi có tuyết rơi.
⑤ 彼女はめったに泣かない。
→ Cô ấy hiếm khi khóc.
⑦ 私はめったに飲みに行きません。
→ Tôi hiếm khi đi nhậu (đi uống rượu).
⑨ 彼女は週末に出勤することはめったにない。
→ Cô ấy hiếm khi đi làm vào cuối tuần.
⑩ こんな チャンス はめったにないよ。
→ Cơ hội như thế hiếm lắm.
⑪ 彼はめったに会いません。
→ Tôi hiếm khi gặp anh ấy.