Cấu trúc
[Danh từ/Tính từ/ Động từ thể thường]+みたいな + Danh từ
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Đưa ra ví dụ tiêu biểu để so sánh
- ② So sánh với những người/vật có tính chất tương tự.
- ③ Đưa ra suy đoán.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Chú ý
Cách Dùng 1: ĐƯA RA VÍ DỤ TIÊU BIỂU ĐỂ SO SÁNH
→ Tôi thích những người mạnh mẽ như anh ấy.
あなたみたいな美しい人に会うのは初めてです
→ Đây là lần đầu tiên tôi gặp một người đẹp như em.
Tom Cruise みたいなかっこいい男性はいないと思う。
→ Tôi nghĩ chẳng có người đàn ông nào đẹp trai như Tom Cruise.
リン さんみたいに日本語がうまくなりたい。
→ Tôi muốn giỏi tiếng Nhật như bạn Linh.
冬なのに、暖かくて、まるで春みたいです (mấy hôm nay trời nắng ấm)
→ Mặc dù là mùa đông nhưng mà lại ấm cứ như thể là mùa xuân vậy
眠っている子供と言うのは、天使みたいだ
→ Những cái đứa bé mà đang ngủ thì cứ như thể là thiên sứ vậy
彼みたい/あなたみたいに日本語が上手になりたいです
→ Tôi rất muốn nói tiếng nhật giỏi như là bạn, anh ấy
彼みたいな人になりたいです
→ Tôi muốn trở thành người giống như anh ấy
あの人は日本人みたいだ
→ Cái người đó sao mà giống người nhật thế
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 2: SO SÁNH VỚI NGƯỜI/VẬT CÓ TÍNH CHẤT TƯƠNG TỰ
→ Em tỏa sáng như mặt trời vậy.
彼の話し方は、女みたいだ
→ Cách nói chuyện của anh ta như phụ nữ vậy.
ここの砂は星みたいな形を している
→ Cát ở đây có hình giống như ngôi sao.
彼は子供みたい
→ Cậu ta cứ như con nít vậy / Cậu ta cứ như trẻ con vậy
男みたいな性格の女。
→ Một người con gái có tính cách như con trai.
彼女は、女みたいな性格の男が大嫌いと言っています。
→ Cô ta nói rằng cô ta rất ghét những gã đàn ông mà tính tình cứ như đàn bà.
合格した。まるで夢のようだ
→ Đỗ rồi! Cứ như là mơ vậy!
彼の日本語はまるで日本人が話しているみたいに聞こえる。
→ Tiếng Nhật của anh ấy nghe cứ như là người Nhật nói vậy.
田中さんは歌がじょうずですね。まるで歌手のようです
→ Tanaka hát hay nhỉ. Cứ như là ca sĩ ấy.
彼女が作ったハンバーグ はとても美味しかった。まるで レストラン みたいな ハンバーグ だ。
→ Món thịt viên hamburger mà cô ấy làm rất ngon. Cứ như là hamburger ở nhà hàng vậy.
あの二人はまるで兄弟のようによく似ている
Hai người kia giống nhau cứ như hai anh em vậy.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách Dùng 3: ĐƯA RA SUY ĐOÁN
→ Hình như không có ai sống trong căn hộ này.
彼女は疲れているみたいだ。
→ Cô ấy trông có vẻ mệt.
明日は雨みたいね。
→ Có vẻ là mai trời mưa.




