Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Dùng để thể hiện ý nghĩa đối với ai đó, cái gì đó thì…
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
① この本はこどもにはむずかしいです。
→ Quyển sách này khó đối với trẻ em.
② この シャツ は私には小さいです。
→ Cái áo này nhỏ đối với tôi.
③ 今私には日本語の新聞はむずかしいです。
→ Đối với tôi bây giờ thì báo tiếng Nhật vẫn còn khó.
④ この カレー はこどもにはからいです。
→ Món cà ri này là cay đối với trẻ con.
⑤ 英語で話すことは彼には問題ありません。
→ Đối với anh ấy thì việc nói tiếng Anh không có vấn đề gì cả.
⑥ この問題は子どもには難しいです。
→ Bài tập này khó đối với trẻ em.
⑦ この本は初心者にはわかりやすいです。
→ Quyển sách này dễ hiểu đối với người mới bắt đầu.
⑧ 彼女にはその意味がわからないと思います。
→ Tôi nghĩ đối với cô ấy thì không hiểu được ý đó đâu.
⑨ 先生にはこの話を言わないほうがいいです。
→ Đối với thầy giáo thì chuyện này không nên nói thì hơn.
⑩ 日本語を勉強することは私には楽しいです。
→ Việc học tiếng Nhật đối với tôi là một niềm vui.
⑪ 山での生活は都会の人には大変かもしれません。
→ Cuộc sống trên núi có lẽ sẽ khó khăn đối với người thành phố.
⑫ このプレゼントは彼には少し高すぎると思います。
→ Tôi nghĩ món quà này hơi đắt đối với anh ấy.





