Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
- ① Là cách nói biểu thị sự hối tiếc, hối hận khi mình lỡ làm một việc hoặc sự việc đã diễn ra, lỡ xảy ra không như mong muốn.
- ② Hoặc Diễn đạt một sự việc/hành động đã hoàn thành (hay dùng với 「もう」).
- ③ Đi với những đồng từ vô thức (忘れる、寝坊する、壊れる、間違える) v.v.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng: Diễn đạt sự tiếc nuối, hối hận vì đã lỡ làm gì đó
→ Muộn giờ làm mất rồi!
② 宿題を忘れてしまいました。
→ Tôi quên làm bài tập mất rồi.
③ 今朝財布を落としてしまいました。
→ Sáng nay tôi làm rơi mất ví rồi.
④ 山田さん、すみません。山田さんの コーヒー を飲んでしまったんです。
→ Anh Yamada. xin lỗi vì tôi đã uống mất cà phê của anh rồi.
① 夕べ遅く寝たから、今朝は寝坊をしてしまいました。
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cách dùng 2: Diễn đạt một sự việc/hành động đã hoàn thành
→ Tanaka đã ăn hết sạch cái bánh ngọt rồi.
② もう宿題を してしまいました。
→ Tôi đã làm xong hết bài tập rồi.
③ もうすぐ パーティー がはじまりますよ。仕事を してしまいましょう。
→ Tiệc sắp bắt đầu rồi đấy. Làm xong việc thôi nào.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!