Cấu trúc
[Tính từ -i] + でしょう
[Tính từ -na/ Danh từ] + でしょう (Tính từ -na bỏ な)
Cách dùng / Ý nghĩa
- Xác nhận lại thông tin mình vừa đưa ra với người đối diện, hoặc tự hỏi bản thân mình.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
→ Mai là chủ nhật phải không nhỉ?
ほら、あそこにこんびにがあるでしょう?
→ A, đằng kia có cửa hàng tiện lợi phải không?
あなたが さっき いったでしょう?
→ Vừa rồi cậu đã nói gì phải không? ( さっき : ngay trước đó/vừa nãy)
このもんだいは かんたんでしょう?
→ Câu hỏi này dễ nhỉ?
あのひとは きれいでしょう?
→ Cô kia đẹp đấy nhỉ?
彼はもう帰ったでしょう?
→ Anh ấy về rồi phải không?
あなたも来るでしょう?
→ Cậu cũng sẽ đến chứ?
雨が降るでしょう?
→ Trời sắp mưa phải không?
この映画は面白いでしょう?
→ Bộ phim này hay lắm, phải không?
今日の天気は寒いでしょう?
→ Thời tiết hôm nay lạnh nhỉ?
あの人は優しいでしょう?
→ Người kia hiền lành lắm, đúng không?
あの店は静かでしょう?
→ Quán đó yên tĩnh phải không?
彼は先生でしょう?
→ Anh ấy là giáo viên, đúng không?
これは日本の文化でしょう?
→ Đây là văn hóa Nhật Bản, phải không?




