Cấu trúc
Cách dùng / Ý nghĩa
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Ví dụ
ちょっと休みましょう。
Chúng ta nghỉ chút nào.
では、終わりましょう。
Vậy thì chúng ta kết thúc thôi
駅まで走りましょう。
Chúng ta hãy chạy đến nhà ga đi!
いっしょうに帰りましょう。
→ はい。
– Chúng ta hãy cùng về nào.
– Vâng.
もう十時ですね。会議を始めましょう。
Đã 10 giờ rồi nhỉ. Chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp thôi.
一緒に昼ご飯を食べませんか。
→ はい、食べましょう。
– Chúng ta cùng ăn trưa không?
– Dạ, chúng ta ăn chung nhé.
公園へ行きませんか。
→ いいですね。行きましょう。
– Chúng ta cùng đi công viên không?
– Được nhỉ. Chúng ta cùng đi nào.
一緒に映画を見ましょう。
→ 今はちょっと・・・。用事があるんです。
– Chúng ta hãy cùng xem phim đi.
– Giờ thì hơi khó. Tôi có việc phải làm.
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
NÂNG CAO
よし、もっと頑張ろう!
Được rồi, mình phải cố gắng hơn nữa!
食事の前には手を洗いましょう。
Trước khi ăn cơm chúng ta hãy cùng rửa tay nào!
手を挙げて横断歩道を渡しましょう。
Chúng ta hãy giơ tay lên khi băng qua đường nào.